Kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc giống lúa lai tại Cao Bằng

iống lúa lai đã chứng minh được tiềm năng to lớn trong việc nâng cao năng suất và chất lượng lúa những năm gần đây. Tại vùng Cao Bằng – một trong những vùng sản xuất lúa quan trọng của Đông Bắc Bộ, kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc giống lúa lai đang ngày càng được bà con nông dân quan tâm, chú ý. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các kỹ thuật cơ bản để gieo trồng và chăm sóc giống lúa lai tại Cao Bằng, nhằm giúp nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất lúa. Hy vọng bà con đừng bỏ lỡ những thông tin hữu ích này nhé!

TẠI SAO LÚA LAI ĐƯỢC YÊU THÍCH TẠI CAO BẰNG?

Lúa lai là loại giống lúa chỉ sử dụng trong sản xuất đời F1, có nghĩa là giống lúa này chỉ được sử dụng một lần trong quá trình trồng trọt. Sau khi người nông dân đã trồng và thu hoạch lúa lai một lần, nếu muốn tiếp tục sản xuất, họ phải mua lại giống từ công ty cung cấp.

Lý do cho việc giới hạn sử dụng lúa lai chỉ trong đời F1 là vì tính di truyền của nó. Khi nông dân sử dụng lúa lai đã sản xuất để làm giống lần thứ hai, kết quả có thể dẫn đến “lúa lép” – một loại cây lúa kém chất lượng với năng suất thấp hơn và dễ bị tác động của sâu bệnh. Giống lúa lai đã được phát triển và áp dụng thành công trong tại nhiều vùng miền của Việt Nam, trong đó bao gồm cả Cao Bằng.

Kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc giống lúa lai tại Cao Bằng
Giống lúa lai được bà con nông dân Cao Bằng rất ưa chuộng sử

Ưu điểm của giống lúa lai tại Cao Bằng

Giống lúa lai mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với lúa thường, làm cho nó trở thành một sự lựa chọn hấp dẫn cho nông dân Cao Bằng. Dưới đây là một số ưu điểm chính của giống lúa lai:

– Năng suất cao: Lúa lai thường có năng suất cao hơn so với lúa thường, giúp tăng cường sản lượng lúa và nâng cao thu nhập cho nông dân. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu lương thực ngày càng tăng của dân số.

Chống chịu bệnh và sâu hại: Giống lúa lai thường có khả năng chống chịu bệnh và các loại sâu hại tốt hơn so với các giống lúa truyền thống. Do vậy mà sẽ làm giảm sự phụ thuộc vào việc sử dụng thuốc trừ sâu và hóa chất bảo vệ thực vật, đồng thời giảm tác động tiêu cực lên môi trường.

– Chịu nhiệt và chống hạn tốt: Lúa lai thích ứng tốt với điều kiện nhiệt đới và chịu hạn tốt, giúp nông dân tại Cao Bằng trồng lúa ổn định và giảm rủi ro do biến đổi khí hậu.

– Chất lượng gạo tốt: Chất lượng hạt lúa tốt, phù hợp với khẩu vị của bà con nông dân và người tiêu dùng. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo cung cấp thực phẩm chất lượng cao cho người tiêu dùng.

– Sử dụng tài nguyên hiệu quả: Giống lúa lai có khả năng sử dụng tài nguyên như nước và phân bón hiệu quả hơn, giúp giảm thiểu lượng nước và phân bón cần thiết để trồng lúa.

Từ những ưu điểm trên, không khó để nhận thấy tầm quan trọng và tiềm năng của giống lúa lai trong ngành nông nghiệp của Cao Bằng. Giống lúa này hiện đã và đang được đông đảo bà con nơi đây tin tưởng, sử dụng để tăng năng suất, cải thiện cuộc sống tại các vùng nông thôn.

KỸ THUẬT GIEO TRỒNG VÀ CHĂM SÓC GIỐNG LÚA LAI TẠI CAO BẰNG

Lúa lai thật sự đã trở thành một giải pháp hữu ích cho người nông dân tại Cao Bằng, giúp tăng cường năng suất và chất lượng lúa. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao trong việc trồng và chăm sóc giống lúa lai, người nông dân cần áp dụng các kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc đúng cách. Dưới đây là một số lời khuyên và kỹ thuật quan trọng trong quá trình trồng và chăm sóc giống lúa lai tại Cao Bằng.

1. Chuẩn bị hạt giống

Trước khi gieo trồng lúa lai tại Cao Bằng, nhà nông cần chuẩn bị hạt giống theo các yêu cầu sau:

Lượng hạt giống:

Tùy vào diện tích, lượng hạt giống cần sử dụng khác nhau. Đối với lúa cấy ở Miền Bắc, chỉ cần 1 gói hạt giống (khoảng 1kg) cho diện tích 360m2, 3kg cho diện tích 1000m2 và khoảng 22-25kg cho một hecta.

Ngâm ủ:

Hạt giống cần được xử lý trong nước ấm trong khoảng 15 phút để tiêu diệt nấm bệnh và kích thích nảy mầm. Lượng nước khi ngâm cần đảm bảo ngập hạt giống từ 3-5 lần lượng thóc.

Kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc giống lúa lai tại Cao Bằng
Kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc giống lúa lai tại Cao Bằng

Sau đó, loại bỏ hạt lép, lửng và tạp chất, tiếp tục ngâm hạt giống trong nước sạch trong khoảng 20-24 giờ, và thay nước rửa chua một lần sau mỗi 5-6 giờ. Rửa sạch hạt giống trong nước sạch cho đến khi không còn mùi chua và để ráo nước. Hạt giống cần được ủ ấm trong khoảng 24-36 giờ, sử dụng vải bông (cotton) để giữ nhiệt. Trong thời tiết lạnh của mùa Xuân, cần đảm bảo điều kiện nhiệt đủ ấm để ủ trong khoảng thời gian kéo dài (khoảng 40-50 giờ).

Lưu ý không để hạt giống khô hoặc chua trong quá trình ủ. Nếu cảm thấy quá nóng hoặc có mùi chua, cần mở ra rửa sạch để loại bỏ mùi chua và tiếp tục ủ cho đến khi nẩy mầm. Khi rễ dài bằng hạt thóc và mầm dài bằng 1/3-1/2 hạt thóc, hạt giống đã sẵn sàng để gieo.

2. Gieo mạ và chăm sóc

Gieo mạ:

Khi thấy hạt giống đã nứt nanh thì có thể tiến hành gieo mạ. Sau khi kiểm tra và xác định rằng hạt giống đã nứt nanh, cần tiến hành gieo mạ ngay trong ngày tiếp theo. Để đạt hiệu quả tốt, cần áp dụng các biện pháp kỹ thuật sau:

Điều chỉnh mật độ gieo:

Tùy thuộc vào yêu cầu của loại lúa lai và điều kiện địa phương, có thể áp dụng mật độ gieo từ 35-40 khóm/m2. Mỗi khóm cần có 1-2 dảnh (hạt giống) để đảm bảo sự phát triển đều đặn và đủ mạ.

Bón phân cho lúa:

Để đảm bảo sự phát triển và sinh trưởng của lúa lai, cần bón phân đúng lượng và theo quy trình. Dựa vào diện tích, có thể sử dụng các loại phân bón như phân chuồng, ure, phân lân, kali clorua. Lượng phân bón cụ thể có thể tuân theo bảng hướng dẫn sau:

– Phân chuồng: 300-400kg/360m2, 450-500kg/500m2, 8000-10.000kg/ha.

– Ure: 9-10kg/360m2, 12-15kg/500m2, 250-300kg/ha.

– Phân lân: 15-20kg/360m2, 25-27kg/500m2, 450-550kg/ha.

– Kali clorua: 7-9kg/360m2, 10-12kg/500m2, 200-240kg/ha.

Quy trình bón phân bao gồm:

– Bón lót trước khi cấy: Sử dụng toàn bộ lượng phân chuồng, phân lân và 30% đạm urê trước khi bừa cấy.

– Bón thúc lần 1: Sau khi cấy 7-10 ngày, khi lúa đã hồi xanh, sử dụng 50% đạm urê và 30% kali kết hợp với làm cỏ đợt 1.

– Bón thúc lần 2: Bón đón đòng khi lúa kết thúc đẻ nhánh và bắt đầu phân hóa đòng. Sử dụng hết lượng phân còn lại (10-20% đạm urê + 60-70% kali). Trong trường hợp cuối vụ không có mưa, sau khi lúa trỗ báo (khoảng 5%), có thể bón thêm 10% đạm và 10% kali để tăng tỷ lệ hạt chắc.

Tưới tiêu:

Chủ động tưới tiêu để tạo điều kiện cho rễ lúa ăn sâu, hút được nhiều dinh dưỡng và chuyển hóa giai đoạn tốt. Đặc biệt quan trọng trong giai đoạn đẻ nhanh, trỗ và chín tập trung của lúa. Cần đảm bảo độ ẩm đủ cho lúa mà không gây ngập úng.

Xử lý cỏ dại:

Loại bỏ cỏ dại xung quanh đồng lúa để tránh cạnh tranh về dinh dưỡng, ánh sáng và không gian với cây lúa. Cần thực hiện việc cỏ cùng một lúc để đảm bảo hiệu quả cao.

3. Phòng trừ sâu bệnh

Thường xuyên thăm đồng để phát hiện sâu bệnh hại và thực hiện phun thuốc kịp thời để kiểm soát và ngăn chặn sự lây lan của chúng. Có một số sâu và bệnh thường gặp trong lúa lai và có thể sử dụng các loại thuốc phòng trừ sau:

Sâu cuốn lá:

Quan trọng trong giai đoạn cuối đẻ nhánh khi mật độ sâu cuốn lá cao. Cần phun thuốc phòng trừ khi mật độ sâu cuốn lá đạt từ 5-8 con/m2.

Kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc giống lúa lai tại Cao Bằng
Thăm lúa lai thường xuyên để phát hiện và phòng trừ bệnh kịp thời

Sâu đục thân:

Đặc biệt quan trọng trong giai đoạn lúa đứng cái và bắt đầu trỗ. Cần phun thuốc phòng trừ khi mật độ ổ trứng sâu trên ruộng đạt từ 0,3-0,4 ổ trứng/m2 ở giai đoạn bắt đầu trỗ và từ 0,5-0,7 ổ trứng/m2 ở giai đoạn đầu trỗ.

Rầy:

Kiểm soát mật độ rầy trên ruộng, phun thuốc phòng trừ khi mật độ rày đạt khoảng 67 con/khóm và 17-25 con/khóm ở giai đoạn làm đòng và giai đoạn trỗ chín.

Bệnh khô vằn và bệnh đạo ôn:

Sử dụng các loại thuốc phòng trừ phù hợp để kiểm soát và ngăn chặn sự lây lan của bệnh. Cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng và liều lượng đúng để đảm bảo hiệu quả và tránh tác động phụ đến môi trường.

Kiểm tra và điều chỉnh mật độ cây:

Theo dõi và điều chỉnh mật độ cây trong đồng lúa để đảm bảo cây lúa có đủ không gian và sự phát triển tối ưu. Cần thực hiện việc ra đồng lúa sớm để kiểm tra và điều chỉnh mật độ cây trong giai đoạn đầu.

4. Quan sát và điều chỉnh

Thường xuyên quan sát và điều chỉnh các biện pháp chăm sóc dựa trên tình trạng phát triển của cây lúa. Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bệnh hại, sâu bệnh, hay bất thường nào khác, cần phản ứng kịp thời bằng cách thực hiện các biện pháp phòng trừ hoặc điều chỉnh chăm sóc.

5. Thu hoạch

Theo dõi quá trình phát triển của lúa lai và thu hoạch vào thời điểm thích hợp. Thời điểm thu hoạch phụ thuộc vào loại lúa lai và mục đích sử dụng (lúa cấy hay lúa gieo sạ). Đảm bảo thu hoạch được thực hiện một cách cẩn thận để đảm bảo chất lượng và năng suất của sản phẩm.

Qua các công đoạn gieo trồng và chăm sóc giống lúa lai tại Cao Bằng như đã trình bày, bà con nông dân cần tuân thủ các kỹ thuật và quy trình để đạt được kết quả tốt nhất. Điều quan trọng là duy trì sự quan tâm và chăm sóc liên tục đến cây lúa, kiểm soát sâu bệnh và thực hiện các biện pháp phòng trừ khi cần thiết.

GIỐNG LÚA LAI GOLDSEED TỎA NẮNG TRÊN CÁNH ĐỒNG CAO BẰNG

Trong những năm gần đây, trên các cánh đồng của tỉnh Cao Bằng luôn có sự xuất hiện của các giống lúa lai mang nhãn hiệu Goldseed, trong đó nổi bật nhất là GS55 và GS9. Đây là những giống lúa lai đã được chọn lọc và phát triển để thích nghi với điều kiện khí hậu, đất đai của khu vực.

Giống lúa lai F1 GS55

Hạt giống Lúa lai F1 GS55 được lai tạo, tuyển chọn từ 3 dòng, được công ty cổ phần Đại Thành sản xuất và phân phối tại thị trường Việt Nam. Giống lúa lai GS55 cũng đã được trồng thử nghiệm và mang lại kết quả vô cùng tích cực tại Cao Bằng.

Kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc giống lúa lai tại Cao Bằng
Giống lúa lai GS55 phát triển tốt trên vùng đất Cao Bằng

GS55 là một giống lúa lai chất lượng cao, có khả năng chịu đựng, phát triển tốt trong điều kiện khí hậu và đất đai của vùng. Đặc điểm nổi bật của GS55 là chống chịu sâu bệnh tốt, chịu được khô hạn, giúp nông dân tăng cường hiệu suất sản xuất lúa.

Giống lúa lai GS9

Ngoài ra, một trong những giống lúa lai của Goldseed được bà con nông dân Cao Bằng vô cùng ưa thích đó là GS9. Giống lúa lai F1 GS9 là một giống lúa lai nổi tiếng với khả năng chống chịu bệnh tốt, đặc biệt là các bệnh như khô vằn, rầy nâu. Một ưu điểm khác của GS9 được bà con nông dân vô cùng ưa chuộng đó là chất lượng lượng gạo thơm ngon, hợp với khẩu vị của người dân địa phương. Do đó mà GS9 thường xuyên được bà con sử dụng để làm các nguyên liệu bún bánh hàng ngày.

Kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc giống lúa lai tại Cao Bằng
GS9 là giống lúa lai mang lại năng suất cao cho nhà nông

Để trồng và chăm sóc giống lúa lai F1 GS55 và GS9 tại Cao Bằng, người nông dân tuân thủ các kỹ thuật và quy trình gieo trồng và chăm sóc đã được trình bày ở phần trên. Bằng việc áp dụng những kỹ thuật này, người nông dân có thể tận dụng tối đa tiềm năng của giống lúa lai, đạt được năng suất cao, chất lượng lúa tốt, tăng thêm thu nhập để cải thiện cuộc sống.

Trên đây daithanhtech đã vừa hướng dẫn bà con nông dân một số Kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc giống lúa lai tại Cao Bằng. Nếu bà con quan tâm đến các sản phẩm hạt giống lúa năng suất cao của Công ty cổ phần Đại Thành, xin vui lòng liên hệ tới số Hotline để được tư vấn và giải đáp miễn phí mọi lúc, mọi nơi.

 

Write a comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan