Tìm Hiểu Miên Trạng Của Cây Lúa
Tính miên trạng của hạt lúa trưởng thành quyết định khả năng nảy mầm của cây lúa, vậy miên trạng là gì, vai trò của miên trạng và thế nào là cây lúa có miên trạng tốt. Bài viết dưới đây chúng ta cùng nhau tìm hiểu vấn đề này.
1. Khái Niệm Miên Trạng Cây Lúa
Miên trạng hiểu cách đơn giản là trạng thái ngủ nghỉ của hạt thóc khi trưởng thành (sau thu hoạch). Miên trạng đề cập đến hiện tượng hạt lúa sống nhưng không nảy mầm hoặc nảy mầm chậm ngay cả khi ở điều kiện lý tưởng về nhiệt độ, độ ẩm và oxy. Đặc tính này thường gặp ở hạt lúa mới thu hoạch, giúp bảo vệ hạt khỏi nảy mầm sớm ngoài đồng, nhưng có thể gây khó khăn trong sản xuất nếu không xử lý đúng cách.
Thời gian cây lúa ở trạng thái Miên trạng từ 0- 80 ngày sau thu hoạch. Tuy nhiên lưu ý không phải tất cả cây lúa đều có đặc tính này, nên khi hạt chín, trời mưa những cây lúa không có tính miên trạng sẽ nảy mầm ảnh hưởng lớn đến năng suất và chất lượng cây lúa.

2. Vai Trò Miên Trạng Trong Cây Lúa
Miên trạng đóng vai trò kép trong vòng đời của cây lúa: vừa là cơ chế bảo vệ tự nhiên, vừa là thách thức trong canh tác hiện đại. Theo tài liệu của Vergara, hạt lúa sau khi thu hoạch cần trải qua giai đoạn “ngủ nghỉ” để đảm bảo chất lượng giống. Cụ thể:
- Vai trò bảo vệ: Miên trạng ngăn chặn hạt nảy mầm ngoài đồng trước khi thu hoạch, đặc biệt ở vùng nhiệt đới như Việt Nam với độ ẩm cao và thời tiết mưa nhiều. Nếu không có miên trạng, hạt có thể nảy mầm ngay trên bông trong điều kiện ẩm ướt, dẫn đến giảm năng suất (mất 20-30% hạt chắc) và phẩm chất gạo (hạt lép, dễ mốc).
- Vai trò sinh lý: Miên trạng giúp hạt lúa tích lũy và bảo tồn năng lượng (dinh dưỡng từ nhũ và phôi) trong giai đoạn đầu sinh trưởng. Nó liên quan đến các hormone nội sinh như abscisic acid (ABA) ức chế nảy mầm, cân bằng với gibberellin (GA) kích thích. Trong các giai đoạn sinh trưởng của cây lúa (từ 55 ngày đẻ nhánh đến 120 ngày chín), miên trạng đảm bảo hạt giống chỉ nảy mầm khi được kích hoạt đúng thời vụ, tránh lãng phí tài nguyên.
Tuy nhiên, trong canh tác tăng vụ (3 vụ/năm), miên trạng trở thành rào cản vì nông dân thường dùng hạt mới gặt làm giống cho vụ sau, dẫn đến tỷ lệ nảy mầm thấp (dưới 50%) nếu không xử lý.

3. Thế Nào Là Miên Trạng Tốt?
Để cây lúa có miên trạng tốt là việc cây lúa cân bằng giữa khả năng kích hoạt và khả năng bảo vệ, đảm bảo tỷ lệ nảy mầm cao sau xử lý mà không ảnh hưởng đến sức sống hạt. Các tiêu chí chính bao gồm:
- Thời gian miên trạng phù hợp: Thường kéo dài 4-7 ngày ở hạt mới gặt, đủ để tránh nảy mầm sớm nhưng không quá dài gây khó khăn cho ngâm ủ. Điều này giúp hạt thóc chịu được ẩm mà không làm hoạt thóc nảy mầm.
- Mức độ sâu: Miên trạng nông (dễ phá vỡ bằng phơi nắng hoặc nước ấm) tốt hơn miên trạng sâu (cần hóa chất mạnh), vì dễ xử lý trong sản xuất quy mô lớn. Hạt có miên trạng tốt thường có vỏ trấu chắc, nhũ đầy đặn, không bị nấm mốc, và tỷ lệ nảy mầm sau phá vỡ đạt trên 85%.
- Liên quan đến giống: Các giống lúa lai như GS55 thường có miên trạng vừa phải, giúp chống chịu tốt hơn giống thuần trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt (bão lũ). Theo nghiên cứu, miên trạng tốt góp phần vào sức đề kháng của cây con, giảm tỷ lệ chết non ở giai đoạn 30-55 ngày (giai đoạn đẻ nhánh).
Ngược lại, miên trạng quá mạnh (hạt không nảy mầm sau 10 ngày ngâm ủ) là dấu hiệu xấu, thường do thu hoạch sớm hoặc lưu trữ kém.
4. Sử Dụng Miên Trạng Như Thế Nào?
Để tận dụng miên trạng hiệu quả, nông dân cần kết hợp kỹ thuật phá vỡ nó với chăm sóc cây lúa trong các giai đoạn sinh trưởng. Dựa trên hướng dẫn trong tài liệu Vergara và thực tiễn canh tác Việt Nam, quy trình sử dụng bao gồm:
4.1. Phá vỡ miên trạng:
- Phương pháp vật lý: Phơi nắng liên tục 4-7 ngày (ban đêm phơi sương) để giảm độ ẩm hạt xuống dưới 14%. Hoặc ngâm nước ấm (52-53°C trong 15 phút, rồi ngâm lạnh 3 phần nước:2 phần sôi), sau đó ủ ở 30-35°C trong 24-48 giờ. Phương pháp này phù hợp cho hộ nhỏ lẻ, tỷ lệ nảy mầm đạt 80-90%.
- Phương pháp hóa học: Sử dụng axit nitric (HNO3) hoặc axit sulfuric (H2SO4) nồng độ 0,1-0,2 N ngâm 24 giờ, rồi rửa sạch. Kết hợp chất điều hòa sinh trưởng như GA3 (gibberellin) 50-100 ppm để kích thích phôi phát triển, đặc biệt với hạt mới gặt.
- Phương pháp sinh học: Sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh chứa vi khuẩn Bacillus (như BioSoy-VMH 03) để phá vỡ miên trạng tự nhiên nhờ axit hữu cơ, đồng thời tăng sức đề kháng chống chua, nhờn.
4.2. Ứng dụng trong canh tác
Sau phá vỡ, gieo sạ ở mật độ 50-80 kg/ha, đảm bảo mầm dài 1/3-1/2 hạt thóc. Trong giai đoạn sinh trưởng (55-120 ngày), duy trì nước nông (3-5 cm) để cây con phát triển rễ mạnh, tránh ngập úng làm chết mầm. Sử dụng máy bay nông nghiệp để sạ đều, giảm cạnh tranh và tăng năng suất 10-15%.
Lưu ý: Không dùng hạt sau thu hoạch trực tiếp làm giống để tránh giảm năng suất 20-30%. Lưu trữ hạt ở bao ni-lông dày, nơi khô ráo, để kéo dài miên trạng lên 6-9 tháng.
5. Ví Dụ Về Miên Trạng Lúa Lai F1 GS55
Giống lúa lai GS55 là ví dụ điển hình về miên trạng được quản lý tốt trong canh tác hiện đại. Đây là giống lúa ngắn ngày (vụ Mùa 103-106 ngày, vụ Xuân 124-127 ngày), chiều cao cây 108-114 cm, năng suất 7-8 tấn/ha, được khảo nghiệm và sản xuất bởi Công ty CP Đại Thành. Miên trạng của GS55 thuộc loại vừa phải: hạt mới gặt có thời gian ngủ nghỉ 4-6 ngày, giúp chống nảy mầm sớm trong mùa mưa miền Bắc hoặc miền Nam.
- Vai trò cụ thể: Miên trạng GS55 bảo vệ hạt khỏi hỏng trong lưu trữ, đồng thời dễ phá vỡ bằng ngâm ủ thông thường kết hợp GA3 hoặc phân vi sinh BioSoy. Sau bão Yagi (2024), GS55 chứng minh khả năng chống chịu nhờ miên trạng hỗ trợ cây con phát triển mạnh, đẻ nhánh tốt (15-20 nhánh/cây), chống đổ và bệnh đạo ôn, bạc lá.
- Cách sử dụng: Để ngâm ủ GS55, phơi hạt 2-3 ngày, ngâm nước sạch (thay nước 12 giờ/lần), thêm 50 ppm GA3 để phá miên trạng, ủ 36 giờ ở 32°C. Gieo sạ 80 kg/ha, bón phân “4 đúng” (đúng lúc, đúng lượng, đúng cách, đúng loại) để cây đạt thể trạng cứng cáp. Kết quả: Tỷ lệ nảy mầm 90%, năng suất vượt trội 20% so với giống địa phương.
GS55 phù hợp cho sạ hàng hoặc sạ cụm bằng drone, giúp tận dụng miên trạng để tối ưu vụ mùa ở vùng biến đổi khí hậu.
Lưu ý:
- GA3 là gì: GA3 là viết tắt của Gibberellic Acid (Axit Gibberellic), một loại hormone thực vật thuộc nhóm gibberellin. Hormone này đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích sự phát triển của cây, bao gồm quá trình nảy mầm, kéo dài thân, và phá vỡ trạng thái ngủ nghỉ (miên trạng) của hạt.
- 50 ppm GA3: có nghĩa là dung dịch chứa 50 miligam GA3 hòa tan trong 1 lít nước.
6. Kết Luận Miên Trạng Lúa
Miên trạng là đặc tính sinh lý thiết yếu của hạt lúa, đóng vai trò bảo vệ và hỗ trợ sinh trưởng, nhưng đòi hỏi kỹ thuật phá vỡ đúng cách để tránh giảm năng suất. Một miên trạng tốt cần cân bằng thời gian và dễ kích hoạt, đặc biệt với giống lai như GS55 – minh chứng cho sự kết hợp giữa di truyền và canh tác hiện đại.
Dựa trên tài liệu “Trồng lúa” và thực tiễn Việt Nam, việc hiểu và sử dụng miên trạng hiệu quả không chỉ nâng cao tỷ lệ nảy mầm mà còn góp phần vào an ninh lương thực bền vững. Nông dân nên áp dụng các phương pháp khoa học để biến “thách thức” thành lợi thế, hướng tới vụ mùa bội thu.
Để tìm hiểu chi tiết kỹ thuật canh tác lúa lai GS55 cũng như hệ sinh thái nông nghiệp công nghệ cao của chúng tôi xin vui lòng liên hệ: 0981.85.85.99 Chúng tôi rất vui khi nhận được yêu cầu cũng như ý kiến đóng góp từ Anh/ Chị.
Đại Thành Với Hội Thảo Cơ Giới Hóa Vùng Nguyên Liệu Tập Trung
Ngày 11/11/2025, tại Hà Nội, Viện Chiến lược, Chính sách nông nghiệp và môi trường đã tổ chức Hội thảo tham vấn kết quả rà soát, khảo sát đánh giá năng lực cơ giới hóa nông nghiệp trong các vùng nguyên liệu tập trung.
Sự kiện nằm trong khuôn khổ triển khai Chiến lược phát triển nông nghiệp và nông thôn bền vững giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 (Quyết định số 150/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ) và Chiến lược phát triển cơ giới hóa nông nghiệp và chế biến nông lâm thủy sản đến năm 2030 (Quyết định số 858/QĐ-TTg ngày 20/7/2022). Nhiệm vụ này được Bộ Nông nghiệp và Môi trường giao cho Viện thực hiện trong năm 2025.

Phát biểu khai mạc, Phó Viện trưởng Nguyễn Anh Phong nhấn mạnh mục tiêu của nhiệm vụ là đánh giá thực trạng năng lực cơ giới hóa ở các ngành hàng nông nghiệp chủ lực, chỉ ra hạn chế, bất cập, đồng thời đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất, tăng thu nhập cho nông dân và góp phần thực hiện Chiến lược cơ giới hóa nông nghiệp đến năm 2030.

Hội thảo nhằm trao đổi về thực trạng, kết quả, rào cản trong cơ giới hóa tại các vùng nguyên liệu, đồng thời tiếp thu ý kiến từ chuyên gia, nhà quản lý, doanh nghiệp và địa phương để hoàn thiện báo cáo nghiên cứu và đề xuất chính sách thúc đẩy cơ giới hóa đồng bộ, bền vững.
Tại hội thảo, Công ty CP Công nghệ Nền tảng Số DTALS đã giới thiệu công nghệ định vị chính xác, hướng đến ứng dụng trong nông nghiệp chính xác. Công nghệ này hỗ trợ tối ưu hóa quy trình sản xuất, giúp nông dân theo dõi và quản lý đồng ruộng hiệu quả hơn, góp phần thúc đẩy cơ giới hóa hiện đại.

Khi nói đến DTALS là chúng ta đang nói đến tự động, nông nghiệp chính xác, một xu hướng bắt buộc để nền nông nghiệp nước ta phát triển bền vững trong thời kỳ mở cửa, hội nhập. Đặc biệt với vùng nguyên liệu tập trung, sản xuất quy mô lớn đây là lý tưởng cho các thiết bị tự động như máy bay nông nghiệp, máy cày không người lái,…, hoạt động.
Kết quả rà soát, khảo sát cho thấy năng lực cơ giới hóa tại các vùng nguyên liệu đã được cải thiện đáng kể. Đối với ngành hàng lúa gạo, mức độ cơ giới hóa đạt mức tiên tiến, đặc biệt tại vùng Đồng bằng sông Cửu Long nhờ ứng dụng máy bay nông nghiệp (drone) và hệ thống canh tác thông minh. Tuy nhiên, các ngành hàng khác như cà phê, xoài, sầu riêng và rừng trồng chỉ đạt mức trung bình, chưa hình thành sự đồng bộ giữa các khâu sản xuất, thu hoạch và sau thu hoạch.
Hội thảo cũng chỉ ra nhiều khó khăn, rào cản lớn trong quá trình cơ giới hóa, bao gồm:
- Hạ tầng kỹ thuật yếu kém và thiếu đồng bộ.
- Chất lượng nguồn nhân lực hạn chế.
- Thiếu dịch vụ cơ giới hóa chuyên nghiệp.
- Tổ chức sản xuất còn manh mún.
- Chính sách hỗ trợ chưa đủ mạnh để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư.
- Tác động của biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến tính bền vững của vùng nguyên liệu.
Mặc dù vậy, cơ giới hóa đã mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt, như tăng năng suất lao động, giảm chi phí sản xuất, nâng cao giá trị nông sản và giải phóng sức lao động cho nông dân. Quan trọng hơn, nó thúc đẩy đổi mới tư duy và phương thức sản xuất, khẳng định chủ trương đúng đắn của Đảng và Nhà nước trong công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn. Các đại biểu nhận định rằng việc xây dựng các cánh đồng lớn sẽ tạo cơ hội lớn để ứng dụng công nghệ, giúp khắc phục tính manh mún và nâng cao hiệu quả cơ giới hóa.

Để vượt qua thách thức và thúc đẩy cơ giới hóa bền vững, hội thảo đề xuất một số giải pháp cụ thể:
- Sửa đổi Nghị định 57 để nâng mức hỗ trợ tài chính, tạo động lực mạnh mẽ hơn cho nông dân và doanh nghiệp đầu tư vào cơ giới hóa.
- Tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận đất đai, đồng thời xây dựng cơ chế bảo hiểm rủi ro để giảm thiểu các yếu tố bất lợi trong sản xuất.
- Hỗ trợ ngành cơ khí và chế tạo máy móc nông nghiệp bằng cách ưu tiên sản phẩm nội địa, miễn giảm thuế nhập khẩu linh kiện, nhằm thúc đẩy sản xuất trong nước.
- Thiết lập chương trình hợp tác nghiên cứu và chuyển giao công nghệ giữa doanh nghiệp, viện nghiên cứu và trường đại học, nhằm phát triển các giải pháp công nghệ phù hợp với điều kiện Việt Nam.
- Xây dựng đề án vùng nguyên liệu đạt chuẩn, ứng dụng cơ giới hóa đồng bộ thông qua tiêu chuẩn hóa quy trình, số hóa quản lý và liên kết chuỗi giá trị, hướng tới phát triển bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu.
Các đại biểu đề nghị cần làm rõ và hoàn thiện các nhóm giải pháp, chính sách này để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả cao trong thời gian tới. Để tìm hiểu các công nghệ liên quan đến cơ giới hóa vùng nguyên liệu như máy bay nông nghiệp, sóng định vị chính xác DTALS, máy cày không người lái xin vui lòng liên hệ: 0981.85.85.99 Chúng tôi rất vui khi nhận được yêu cầu cũng như ý kiến đóng góp từ Anh/ Chị.
Định Vị Chính Xác DTALS- Thiên thời – Địa lợi – Nhân hòa
Việt Nam đang đẩy mạnh chuyển đổi số và phát triển kinh tế xanh, hệ thống DTALS nổi lên như một giải pháp công nghệ đột phá, góp phần thúc đẩy nông nghiệp thông minh và logistics hiệu quả. DTALS không chỉ đại diện cho sự tiến bộ công nghệ mà còn hội tụ đầy đủ các yếu tố “thiên thời – địa lợi – nhân hòa”, giúp nó nhanh chóng khẳng định vị thế tại Việt Nam. Bài viết này sẽ phân tích sâu các khía cạnh này, dựa trên thực tiễn phát triển của DTALS.
1. Định Vị Chính Xác DTALS là gì?
DTALS, viết tắt của Dynamic Tracking and Location System, là hệ thống định vị thế hệ mới do Công ty Cổ phần Nền tảng số DTALS phát triển có trụ sở tại Bắc Ninh. Hệ thống này sử dụng các trạm tham chiếu, thuật toán máy chủ để tính toán sai số khi định vị theo thời gian thực.
Cụ thể, DTALS bao gồm ba thành phần chính:
- Trạm tham chiếu DTALS: có nhiệm vụ thu tín hiệu vệ tinh và biết trước tọa độ gốc.
- Bộ giao tiếp: có nhiệm vụ truyền dữ liệu từ trạm tham chiếu về máy chủ.
- Máy chủ: trung tâm xử lý dữ liệu, sử dụng các thuật toán tính ra sai số và từ đây cho ra vị trí chính xác đến từng centimet.
Hiện nay DTALS được sử dụng phổ biến cho máy bay nông nghiệp, đặc biệt khi chúng làm việc ở môi trường địa hình phức tạp, là nền tảng hỗ trợ nông nghiệp bền vững, giúp giảm phát thải, tối ưu hóa sản xuất và thúc đẩy phát triển xanh. Các lợi ích nổi bật bao gồm giảm 15-25% lượng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật, tăng năng suất 15-20%, bảo vệ môi trường và cải tạo đất đai.
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ DTALS không dừng lại trong nông nghiệp, mà chúng còn là hạ tầng cho công nghiệp sản xuất, logistics, đo đạc,…, đây cũng chính là nguyên nhân DTALS được UBND tỉnh Bắc Ninh ủng hộ hết mình.

2. Thiên thời: Sự ủng hộ từ UBND tỉnh Bắc Ninh
Yếu tố “thiên thời” – hay thời cơ thuận lợi – được thể hiện rõ nét qua sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính quyền, tạo điều kiện lý tưởng cho việc triển khai DTALS. Công ty Nền tảng số DTALS quyết tâm xây dựng DTALS tại Bắc Ninh nhờ sự đồng hành tối đa từ UBND tỉnh, với ông Mai Sơn – Phó Chủ tịch Thường trực – chủ trì buổi làm việc ngày 3/10/2025, cam kết phối hợp với Sở Khoa học và Công nghệ để triển khai theo khung pháp lý. Tỉnh Bắc Ninh sẵn sàng cung cấp địa điểm khảo sát, hỗ trợ thủ tục hành chính và tạo điều kiện xây dựng 15 trạm tham chiếu cố định trong 90 ngày.

Hơn nữa, các chính sách chuyển đổi số cấp quốc gia đã tạo nên “thiên thời” thực sự. Bắc Ninh xếp hạng 6 toàn quốc về Chỉ số Đổi mới sáng tạo (PII) 2025 theo Bộ Khoa học và Công nghệ, nhấn mạnh vai trò của công nghệ định vị trong nông nghiệp chính xác và logistics. Hội nghị Chuyển đổi số Bắc Ninh 2024 và các nghị quyết 57, 68 của Chính phủ thúc đẩy đầu tư vào 5G, AI, IoT – tất cả đều cần DTALS để đạt độ chính xác 2-5 cm trong theo dõi thời gian thực. Sự hỗ trợ này không chỉ giúp DTALS triển khai nhanh chóng mà còn phù hợp với mục tiêu xây dựng đô thị thông minh và kinh tế số bền vững.
3. Địa lợi: Sự chuyển mình mạnh mẽ của công nghệ Việt Nam
“Địa lợi” – lợi thế về vị trí và môi trường – được minh chứng qua sự phát triển như vũ bão của ngành công nghệ Việt Nam trong những năm gần đây, tạo nền tảng vững chắc cho DTALS. Từ năm 2021, Việt Nam tập trung số hóa quản lý nhà nước, phát triển hạ tầng số và thúc đẩy kinh tế số, với ngành công nghệ số đóng góp khoảng 19% GDP năm 2025.
Việt Nam đang thúc đẩy công nghệ số như trụ cột chiến lược cho hội nhập toàn cầu, với tác động mạnh mẽ từ Cách mạng Công nghiệp 4.0 như IoT, AI và Big Data. Với hơn 74.000 doanh nghiệp công nghệ số, giá trị Việt Nam trong ngành này dự kiến đạt 30%- 35% vào năm 2030, tạo môi trường lý tưởng cho DTALS phát huy vai trò trong logistics và nông nghiệp thông minh.
4. Nhân hòa: Con người yêu công nghệ và giáo dục STEM
Yếu tố “nhân hòa” – sự hài hòa về con người – nằm ở niềm đam mê công nghệ và sự phát triển giáo dục STEM tại Việt Nam, nơi người dân ngày càng quan tâm đến khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học. Giáo dục STEM được coi là nền tảng đổi mới sáng tạo, với hơn 75.000 lượt bài dạy STEM triển khai tại các trường trung học năm học 2022-2023. Các cuộc thi STEM và robotics không chỉ lan tỏa phong trào học tập mà còn giúp học sinh phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề thực tiễn.

Theo Nghị quyết 57, giáo dục STEM là xu thế tất yếu để phát triển nguồn nhân lực, với học sinh được trang bị kiến thức vững chắc về khoa học – công nghệ, khuyến khích sáng tạo và liên ngành. Người dân Việt Nam, đặc biệt thế hệ trẻ, thể hiện sự quan tâm cao đến công nghệ qua việc tham gia các chương trình giáo dục tích hợp, giúp họ làm chủ công nghệ trong kỷ nguyên số. Điều này tạo nên lực lượng lao động yêu thích STEM, sẵn sàng áp dụng DTALS vào thực tiễn, từ nông nghiệp đến công nghiệp cao.
5. Kết Luận Tiềm Năng Định Vị Chính Xác DTALS
DTALS không chỉ là một hệ thống công nghệ mà còn là minh chứng sống động cho sự hội tụ “thiên thời – địa lợi – nhân hòa” tại Việt Nam. Với sự ủng hộ từ chính quyền, bối cảnh công nghệ đang chuyển mình mạnh mẽ và con người đam mê STEM, DTALS hứa hẹn sẽ góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế xanh và bền vững.
Trong tương lai, việc mở rộng DTALS sẽ tiếp tục khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ công nghệ khu vực. Để tìm hiểu sóng DTALS cũng như sử dụng sóng này xin vui lòng liên hệ: 0981.85.85.99 Chúng tôi rất vui khi nhận được yêu cầu cũng như ý kiến đóng góp từ Anh/ Chị.
Chọn Giống Lúa Phù Hợp Cho Đất Feralit- Đất đỏ vàng
Đất Feralit hay còn được gọi là đất đỏ vàng, đây là loại đất chiếm tới 65% diện tích đất ở Việt Nam. Hình thành trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm với quá trình feralit hóa mạnh mẽ. Được biết đến là loại đất cho cây lâu năm, tuy nhiên ở các khu vực có nguồn nước việc kết hợp canh tác lúa và làm du lịch là ý tưởng tuyệt vời. Với loại đất này chúng ta chỉ cần tập trung cải tạo đất, xây dựng hồ chứa điều tiết nước là hoàn toàn có thể canh tác lúa nước trên đất Feralit.
1. Đất Feralit Là Gì? Có Trồng Được Lúa Không?
1.1. Đặc điểm của đất Feralit
Đất Feralit là nhóm đất có màu đỏ hoặc đỏ vàng, do tích tụ các oxit sắt (Fe) và nhôm (Al). Đây là loại đất được hình thành trên các vùng đồi núi thấp và trung du.
- Tính chất hóa học: Đất thường chua (pH thấp), nghèo mùn và các chất dinh dưỡng cơ bản (Đạm, Lân, Kali) do quá trình rửa trôi mạnh mẽ. Độ bão hòa bazơ thấp.
- Tính chất vật lý: Đất có lớp vỏ phong hóa dày, thoáng khí, dễ thoát nước (dễ bị khô hạn). Dễ bị xói mòn, rửa trôi và thoái hóa nếu không được bảo vệ.

1.2. Khả Năng Trồng Lúa Đất Feralit
Mặc dù đất Feralit không phải là loại đất lý tưởng cho cây lúa (vì lúa cần đất có khả năng giữ nước tốt), nhưng vẫn có thể canh tác được, đặc biệt là ở các khu vực đã được thủy lợi hóa hoặc các thung lũng có khả năng giữ ẩm (khu vực này có tầng đất canh tác thấp hơn nên khả năng giữ nước tốt hơn). Tuy nhiên, việc trồng lúa trên đất Feralit đòi hỏi phải cải tạo đất mạnh mẽ và chọn giống lúa có khả năng chịu đựng điều kiện đất đai khắc nghiệt.

2. Đặc Tính Giống Lúa Phù Hợp Với Đất Feralit
Để sinh trưởng tốt trên đất Feralit chua, nghèo dinh dưỡng và dễ thoát nước, giống lúa cần có những đặc tính sau:
- Khả năng chống chịu pH thấp: Có khả năng chịu chua hoặc phèn (đối với loại đất Feralit có xu hướng phèn hóa) để cây có thể hấp thu dinh dưỡng tốt hơn.
- Bộ rễ khỏe: Giúp cây bám chắc vào đất, chống đổ ngã và tăng khả năng hút nước, dinh dưỡng trong điều kiện đất đai nghèo nàn, dễ khô hạn.
- Chống chịu sâu bệnh tốt: Khả năng kháng đạo ôn, rầy nâu và các bệnh hại khác, bởi điều kiện đất đai kém phì nhiêu thường làm cây suy yếu và dễ mẫn cảm với sâu bệnh.
- Thân cứng, chống đổ ngã: Đảm bảo ổn định, đặc biệt ở vùng đồi dốc.
- Thời gian sinh trưởng trung bình hoặc ngắn: Giúp né tránh điều kiện khí hậu bất lợi (như hạn hán cuối vụ) và phù hợp với mô hình luân canh, tăng vụ.

3. Ví dụ về giống lúa phù hợp: GS55
Giống lúa lai F1 GS55 là một ví dụ điển hình cho những giống lúa có thể thích nghi tốt ở vùng đất khó khăn như miền núi, trung du – nơi có nhiều đất Feralit.
- Bộ rễ khỏe: Giúp cây lúa hấp thu dinh dưỡng và nước tốt, vượt qua điều kiện đất đai nghèo dinh dưỡng, chua.
- Thân cứng, chống đổ: Đảm bảo cây ổn định, đặc biệt khi gặp mưa bão hoặc trồng ở đất dốc.
- Năng suất cao: Giúp đảm bảo hiệu quả kinh tế cho người nông dân.
- Khả năng thích ứng rộng: Giúp cây sinh trưởng tốt trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
4. Biện Pháp Cải Tạo Đất Feralit Trồng Lúa
Để biến đất Feralit thành đất trồng lúa năng suất, cần áp dụng tổng hợp các biện pháp cải tạo sau:
| Biện pháp | Mục đích | Cách thực hiện cơ bản |
| Bón vôi | Giảm độ chua (tăng pH), khử độc nhôm và sắt di động, bổ sung Canxi. | Bón vôi nông nghiệp (vôi bột) vào đầu vụ, trước khi làm đất. Lượng bón tùy thuộc vào độ pH đất. |
| Bổ sung chất hữu cơ | Tăng hàm lượng mùn, cải tạo cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và dinh dưỡng. | Sử dụng phân chuồng hoai mục, phân xanh (cây họ đậu), phân hữu cơ vi sinh (Biosoy VMH03) hoặc cày vùi rơm rạ kết hợp chế phẩm sinh học. |
| Bón phân cân đối | Cung cấp dinh dưỡng cần thiết, đặc biệt là lân và kali. | Ưu tiên dùng các loại phân Lân nung chảy (ít chua), phân đạm Ure (tránh đạm Sunphat). Kết hợp phân hữu cơ với phân hóa học một cách hợp lý. |
| Kỹ thuật canh tác và thủy lợi | Chống xói mòn, rửa trôi và giữ ẩm cho đất. | Áp dụng kỹ thuật canh tác bậc thang (vùng dốc), luân canh cây trồng (xen kẽ cây họ đậu), và xây dựng hệ thống tưới tiêu hợp lý để giữ mực nước ổn định cho ruộng lúa. |
Việc kiên trì áp dụng các biện pháp cải tạo và chọn đúng giống lúa chịu đựng sẽ giúp bà con nông dân khai thác hiệu quả tiềm năng của đất Feralit, góp phần đảm bảo an ninh lương thực và tăng thu nhập.
Đặc biệt những vùng du lịch như Sapa, nơi có nền du lịch phát triển kết hợp với với những cánh đồng vàng trĩu hạt, nó không chỉ đảm bảo an ninh lương thực cho địa phương mà còn góp phần phát triển du lịch, quảng bá nền văn minh lúa nước đã có hàng nghìn năm tới bạn bè Thế Giới.
Để tìm hiểu giống lúa có khả năng chống chịu sâu bệnh, khô và rét như GS55 xin vui lòng liên hệ: 0981.85.85.99 Chúng tôi rất vui khi nhận được yêu cầu cũng như ý kiến đóng góp từ Anh/ Chị.
Chọn Giống Lúa Ruộng Thung Lũng Miền Núi Phía Bắc
Ruộng thung lũng miền núi phía Bắc Việt Nam là một trong những khu vực nông nghiệp đặc trưng, nơi địa hình đồi núi xen lẫn thung lũng tạo nên những thửa ruộng bậc thang độc đáo. Việc chọn giống lúa phù hợp không chỉ giúp nâng cao năng suất mà còn đảm bảo khả năng thích ứng với điều kiện khắc nghiệt của vùng.
Bài viết này sẽ phân tích đặc điểm môi trường, khí hậu, đất đai từ đó đưa ra các tiêu chí chọn giống lúa phù hợp với khu vực ruộng thung lũng.
1. Đặc Điểm Môi Trường- Khí Hậu Ruộng Thung Lũng Miền Núi Phía Bắc
Miền núi phía Bắc, bao gồm các tỉnh như Lào Cai, Yên Bái, Hà Giang, thuộc vùng trung du và miền núi Bắc Bộ, có khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ địa hình núi cao. Mùa đông lạnh giá, nhiệt độ có thể xuống thấp, trong khi mùa hè nóng khô với lượng mưa lớn, thường kèm theo sương mù.

Khí hậu phân hóa rõ rệt theo độ cao: các thung lũng thấp hơn có nhiệt độ trung bình cao hơn, nhưng tổng thể mát mẻ hơn đồng bằng, với nhiệt độ giảm khoảng 0,6°C mỗi 100m độ cao. Bốn mùa rõ rệt:
- Mùa xuân ẩm ướt (15-20°C).
- Mùa hè mưa nhiều.
- Mùa thu mát mẻ.
- Mùa đông lạnh khô.
Địa hình bị chia cắt bởi sông suối, đồi núi, dẫn đến thời tiết phức tạp, dễ xảy ra hạn hán hoặc lũ lụt. Những yếu tố này đòi hỏi giống lúa phải chịu rét tốt, chống chịu úng và hạn.
2. Đặc Điểm Loại Đất Ruộng Thung Lũng Miền Núi Phía Bắc
Đất đai ở đây chủ yếu là đất feralit, với địa hình đồi núi dốc, bị chia cắt mạnh bởi suối và sông. Ruộng thung lũng thường là đất phù sa cổ, tầng mặt mỏng, cấu trúc kém, tỷ lệ cát cao (30-50%), dễ bị xói mòn và thoái hóa do mưa lớn.
Đất phân tán, chân đất đa dạng từ chân trũng đến chân cao, thường bị hạn nặng vào mùa khô và úng nước mùa mưa. Ở các thung lũng như Bắc Sơn hay Mường Hoa, đất màu mỡ hơn nhờ phù sa sông suối, nhưng độ dốc lớn khiến việc giữ đất và nước khó khăn, dẫn đến nguy cơ sạt lở cao.

Tổng thể, đất ở vùng này có độ chua cao, dinh dưỡng hạn chế, đòi hỏi giống lúa có bộ rễ phát triển để bám đất và hấp thụ dưỡng chất hiệu quả.
3. Chọn Giống Lúa Phù Hợp Ruộng Thung Lũng Miền Núi Phía Bắc
Việc chọn giống lúa cho ruộng thung lũng miền núi phía Bắc cần ưu tiên các đặc tính như chịu rét, chống đổ, kháng sâu bệnh, thời gian sinh trưởng phù hợp (ngắn ngày để tránh lạnh giá) và năng suất cao trên đất dốc. Cụ thể:
- Chịu rét: khu vực miền núi phía Bắc thường có nhiệt độ thấp, đặc biệt khu vực vùng núi cao ở vụ đông xuân.
- Thân cứng: Với đặc điểm mưa lớn, nước siết nếu cây lúa thân không cứng rất dễ bị gãy đổ và sâu bệnh tấn công.
- Rễ phát triển: giúp cây lúa đứng vững với dòng nước xiết, chống rửa trôi cho đồng ruộng, đặc biệt đất khu vực này thường có tầng canh tác nông và nghèo dinh dưỡng.

4. Lúa Lai F1- GS55 – Tối Ưu Cho Địa Hình Thung Lũng Miền Núi Phía Bắc
Giống lúa GS55 là giống lai 3 dòng F1, nổi bật với thân cứng, năng suất cao, chịu rét tốt, đặc biệt có bộ rễ phát triển mạnh mẽ giúp bám và giữ đất hiệu quả trên địa hình đồi núi dốc.
Chiều cao cây 108-115 cm, đẻ nhánh khỏe, lá đứng, bông to nhiều hạt, thời gian sinh trưởng ngắn (khoảng 125 ngày), ngắn hơn các giống đối chứng 5-7 ngày, phù hợp vụ xuân lạnh và vụ mùa mưa lớn. Khi canh tác khu vực có thời tiết nóng như miền nam thời gian sinh trưởng chỉ từ 90-95 ngày.
GS55 kháng sâu bệnh tốt, chống đổ ngã, hạt tròn chắc hơi thơm, thích ứng rộng từ chân trũng đến chân cao, từ Nam ra Bắc, nhưng đặc biệt phù hợp miền núi phía Bắc nhờ khả năng chịu lạnh và bộ rễ giúp ổn định đất dốc, giảm xói mòn. Đây là giống tiềm năng thay thế các giống cũ như Q5, đã được thử nghiệm thành công ở Ninh Bình và các tỉnh miền núi, mang lại năng suất vượt trội.
Việc chọn giống lúa cho ruộng thung lũng miền núi phía Bắc cần cân nhắc kỹ điều kiện địa phương để tối ưu hóa sản xuất. Giống lúa lai 3 dòng GS55 nổi bật như một giải pháp toàn diện, giúp nông dân nâng cao hiệu quả kinh tế trong bối cảnh khí hậu biến đổi.
Tuy nhiên để đạt năng suất cao bàn con cần lưu ý việc cải tạo đất bởi khu vực miền núi với đặc điểm tầng canh tác nông kết hợp với việc hay bị rửa trôi nên đất canh tác thường rất nghèo dinh dưỡng, vì vậy bà con nên sử dụng kết hợp phân bón hữu cơ để cải tạo đất. Ví dụ:
- Phân chuồng hoai mục: không chỉ cung cấp dinh dưỡng cho cây lúa mà còn giúp tăng độ tơi xốp giúp cải tạo đất bạc màu.
- Phân bón hữu cơ vi sinh: điển hình như Biosoy VMH03, chúng giúp cải tạo đất, kích rễ phát triển, vi sinh tiêu diệt sinh vật hại, nhờ vậy BioSoy không chỉ cung cấp dinh dưỡng mà còn cải tạo đất, giảm sâu bệnh chống rửa trôi đất.
Để tìm hiểu những giống lúa năng suất cao như GS55, phân bón hữu cơ giúp cải tạo đất, chống rửa trôi xin vui lòng liên hệ: 0981.85.85.99 Chúng tôi rất vui khi nhận được yêu cầu cũng như ý kiến đóng góp từ Anh/ Chị.
AI Giúp Phân Tích Sức Khỏe Cây Trồng Như Thế Nào
Trong bối cảnh nông nghiệp hiện đại, trí tuệ nhân tạo (AI) đang đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nông dân theo dõi và cải thiện sức khỏe cây trồng. Đặc biệt với cây lúa – một loại cây trồng chính ở nhiều quốc gia châu Á, bao gồm Việt Nam – AI giúp phát hiện sớm các vấn đề bệnh hại, thiếu dinh dưỡng và sâu bệnh, từ đó giảm thiểu thiệt hại và tăng năng suất.
Bài viết này sẽ khám phá cách AI phân tích sức khỏe cây lúa thông qua các khía cạnh như màu sắc lá, sử dụng thư viện OpenCV cho phân tích hình ảnh, và kết hợp dữ liệu hình ảnh với định vị chính xác để giám sát theo vị trí cụ thể.
Lưu ý: AI ở đây không phải chỉ có ChatGPT, Gemini, Grok,…, mà các AI chúng ta hay dùng như ChatGPT chỉ là một mô hình ngôn ngữ lớn (LLM), một trong các thành viên của nhóm AI. Các LLM được viết chủ yếu dựa vào nền tảng Python và thư viện OpenCV cũng được viết chủ yếu phục vụ cho Python. Chính vì vậy bài viết dựa theo khoa học máy tính chứ không chỉ dành cho LLM.

1. Màu Sắc Lá Lúa Thể Hiện Những Vấn Đề Gì Liên Quan Đến Sức Khỏe Cây Trồng
Màu sắc lá là một chỉ số trực quan quan trọng để đánh giá sức khỏe của cây. Như Lá lúa khỏe mạnh thường có màu xanh đậm, biểu thị cho sự quang hợp tốt và đủ dinh dưỡng. Tuy nhiên, sự thay đổi màu sắc có thể chỉ ra các vấn đề cụ thể:
- Màu vàng hoặc vàng nhạt: Thường liên quan đến thiếu nitơ, một chất dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của lá. Nếu không được khắc phục kịp thời, cây lúa có thể chậm lớn và giảm năng suất.
- Màu nâu hoặc đốm nâu: Đây là dấu hiệu của bệnh đốm nâu (brown spot), do nấm gây ra, thường xuất hiện ở lá già và có thể lan rộng nếu thời tiết ẩm ướt. Bệnh này làm giảm khả năng quang hợp và ảnh hưởng đến chất lượng hạt.
- Màu trắng hoặc xám: Có thể là triệu chứng của bệnh đạo ôn lá (leaf blast), gây ra các vết loét hình thoi trên lá, dẫn đến lá khô và chết sớm.
- Màu vàng cam hoặc cháy xém: Chỉ ra bệnh cháy lá (leaf scald) hoặc thiếu kali, làm lá bị cháy từ ngọn xuống.
AI sử dụng các mô hình học sâu (deep learning) để phân tích hình ảnh lá lúa, so sánh với biểu đồ màu lá tiêu chuẩn và phát hiện sớm các bất thường.
Hiện nay các LLM có khả năng đọc ảnh rất tốt, nên khi lập trình chúng ta thường sử dụng kết hợp giữa LLM thông qua các API của LLM và sử dụng ngôn ngữ lập trình để xử lý các vấn đề chuyên sâu về kỹ thuật.

2. Sử Dụng Thư Viện OpenCV Để Phân Tích Hình Ảnh Sâu Bệnh
OpenCV là một thư viện lập trình mạnh mẽ được sử dụng rộng rãi trong xử lý hình ảnh, và khi kết hợp với AI, nó trở thành công cụ hiệu quả để phát hiện sâu bệnh trên cây lúa. Quá trình này kết hợp giữa lập trình và kiến thức chuyên môn từ các nhà nông học.
Đầu tiên, OpenCV được sử dụng để xử lý hình ảnh thô: phân tích hình dạng, kích thước và màu sắc của lá lúa. Ví dụ, thư viện có thể phân đoạn hình ảnh để tách lá khỏi nền, sau đó sử dụng các thuật toán như phát hiện cạnh (edge detection) hoặc phân loại màu (color thresholding) để xác định các vùng bất thường. Kết hợp với mô hình học sâu như CNN (Convolutional Neural Network), hệ thống có thể phân loại bệnh chính xác, chẳng hạn như bệnh đạo ôn, đốm nâu hoặc sâu cuốn lá.
Các chuyên gia nông nghiệp cung cấp dữ liệu huấn luyện, bao gồm hàng ngàn hình ảnh lá lúa bị bệnh từ thực tế, để mô hình học cách nhận diện. Một nghiên cứu đã sử dụng OpenCV để phân loại bốn loại bệnh lá lúa với độ chính xác cao, bằng cách phân tích màu sắc và kết cấu. Lập trình viên có thể tích hợp OpenCV vào ứng dụng di động hoặc hệ thống drone, cho phép nông dân chụp ảnh lá và nhận kết quả ngay lập tức. Sự kết hợp này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm phụ thuộc vào kiểm tra thủ công, giúp phát hiện sâu bệnh ở giai đoạn sớm.
Phương pháp này đã được sử dụng rộng rãi trong việc AI nhận dạng con người hay đồ vật hay các loài động vật dựa vào phần trăm tương thích với ảnh mẫu.
3. Hình Ảnh Kết Hợp Định Vị Chính Xác Để Biết Sức Khỏe Cây Trồng Theo Từng Vị Trí
Một bước tiến lớn trong nông nghiệp là kết hợp dữ liệu hình ảnh với định vị chính xác như DTALS, giúp xác định sức khỏe cây lúa theo từng vị trí cụ thể trên ruộng. Điều này là nền tảng cho hệ thống giám sát nông nghiệp tự động.
Sử dụng drone giám sát, AI phân tích dữ liệu để tạo bản đồ sức khỏe cây trồng. DTALS đảm bảo mỗi pixel hình ảnh được gắn với tọa độ chính xác, cho phép xác định khu vực nào bị thiếu dinh dưỡng hoặc nhiễm bệnh. Ví dụ, trong nông nghiệp chính xác, hệ thống có thể chỉ ra vị trí cụ thể nơi lá lúa có màu vàng, và gợi ý bón phân chỉ ở đó, giảm lãng phí.

Hệ thống giám sát tự động dựa trên nền tảng này có thể gửi cảnh báo thời gian thực qua ứng dụng di động, kết hợp với dữ liệu thời tiết và cảm biến đất để dự đoán rủi ro. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa nguồn lực mà còn thúc đẩy nông nghiệp bền vững, giảm sử dụng hóa chất và tăng năng suất lúa.
4. Giám Sát Sức Khỏe Cây Lúa Thông Qua Phân Tích Nhiệt
4.1. Nguyên lý cơ bản
Cây lúa, cũng như mọi sinh vật sống, phát ra nhiệt độ bề mặt lá do quá trình thoát hơi nước (transpiration) qua khí khổng.
Khi cây khỏe mạnh, khí khổng mở, quá trình bốc hơi nước diễn ra bình thường nên nhiệt độ bề mặt lá thấp hơn so với môi trường.
Khi cây bị stress (căng thẳng) do khô hạn, bệnh, thiếu dinh dưỡng hay ngập úng làm khí khổng đóng, hơi nước không thoát ra được nên nhiệt độ bề mặt lá tăng cao.
4.2. Giám sát bằng drone hoặc cảm biến cố định
- Drone gắn camera nhiệt bay qua ruộng lúa thu dữ liệu nhiệt.
- Phần mềm xử lý hình ảnh để vẽ bản đồ nhiệt độ lá (thermal map).
- Các vùng có nhiệt độ cao bất thường → nghi ngờ thiếu nước hoặc sâu bệnh.
5. Kết Luận Công Nghệ AI Giúp Phân Tích Sức Khỏe Cây Trồng
AI đang cách mạng hóa việc phân tích sức khỏe cây lúa bằng cách tận dụng màu sắc lá, công nghệ OpenCV và định vị chính xác. Với sự phát triển liên tục, công nghệ này hứa hẹn sẽ hỗ trợ nông dân Việt Nam và toàn cầu đối phó hiệu quả hơn với thách thức từ biến đổi khí hậu và sâu bệnh.
Do nền nông nghiệp nước ta chưa thực sự trở thành một nền nông nghiệp thông minh nên công nghệ vẫn chưa được đầu tư đúng mức, bài viết này chỉ để nhấn mạnh rằng công nghệ sẽ làm được nhiều điều hơn nữa, mà quan trọng những công nghệ này nguồn nhân lực trong nước hoàn toàn có thể thực hiện được nếu được quan tâm và đầu tư.
Hiện nay Đại Thành đã và đang cung cấp một số công nghệ, nền tảng hỗ trợ AI trong việc phân tích sức khỏe cây trồng như drone nông nghiệp, sóng định vị chính xác DTALS, chi tiết xin vui lòng liên hệ: 0981.85.85.99 Chúng tôi rất vui khi nhận được yêu cầu cũng như ý kiến đóng góp từ Anh/ Chị.
Nguyên Lý Bón Phân Cho Cây Lúa
Cây lúa là một trong những cây trồng chính ở Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong an ninh lương thực. Việc bón phân đúng cách không chỉ giúp tăng năng suất mà còn đảm bảo chất lượng hạt giống, giảm thiểu lãng phí phân bón và bảo vệ môi trường.
Nguyên lý cốt lõi trong bón phân cho cây lúa là dựa trên nhu cầu dinh dưỡng của cây ở từng giai đoạn sinh trưởng. Cụ thể, bà con nông dân nên bón phân theo nguyên tắc “đúng loại, đúng liều lượng, đúng thời điểm và đúng cách”, nhằm cung cấp dưỡng chất phù hợp với quá trình phát triển của cây. Điều này giúp cây lúa hấp thụ tối ưu, tránh tình trạng thừa hoặc thiếu dinh dưỡng dẫn đến sâu bệnh hoặc giảm năng suất.

Tuy nhiên ngày nay có rất nhiều loại phân bón đặc biệt chúng ta nên phân biệt giữa phân bón hữu cơ và vô cơ vì cách bón và số lượng bón sẽ khác nhau. Ví dụ phân bón vô cơ chúng ta thường có 3 đợt bón (1 lần bón lót và 2 lần bón thúc), nhưng với phân bón vô cơ chúng ta có thể bón tới 6 lần với liều lượng ít hơn.
Dựa trên các nghiên cứu nông nghiệp, nguyên tắc bón phân được xây dựng dựa trên vai trò sinh lý của từng loại dưỡng chất. Ví dụ:
- Phân đạm (N): Thúc đẩy sự phát triển thân lá và đẻ nhánh, nên được bón chủ yếu ở giai đoạn đầu để cây sinh trưởng mạnh mẽ.
- Phân kali (K): Hỗ trợ tích lũy bột và tăng sức chống chịu, nên ưu tiên bón ở giai đoạn nuôi hạt để hạt chắc mẩy và chín đều.
- Phân lân (P): Hỗ phát triển rễ và bộ khung cây, nên bón sớm để tạo nền tảng vững chắc.
Bà con cần tuân thủ nguyên tắc này để đạt hiệu quả cao nhất, thay vì bón phân một cách tùy tiện.
1. Bón Lót Cho Cây Lúa
a. Mục đích giai đoạn này
Xây dựng bộ rễ mạnh, khung cây vững chắc, giúp cây bám đất tốt, hấp thụ nhanh ngay sau khi cấy, tạo nền tảng cho toàn bộ vụ lúa.
b. Vai trò từng loại phân bón
- Phân Lân (P): Kích thích rễ phát triển mạnh, tăng khả năng hấp thụ nước và dưỡng chất, chống chịu stress ban đầu.
- Phân Đạm (N): Cung cấp một phần nhỏ để cây ra lá sớm, quang hợp nhanh, tránh còi cọc.
- Phân Kali (K): Tăng sức đề kháng, chống ngập úng, sâu bệnh ở giai đoạn non.
- Phân hữu cơ: Cải tạo đất, giữ phân, tăng vi sinh vật.
c. Nguyên tắc bón giai đoạn này (sào trung bộ: 500 m2)
Tùy theo tình trạng sức khỏe cây lúa và vai trò từng loại phân bón, tình trạng của đất chúng ta có sự điều chỉnh, tuy nhiên chúng tôi có ví dụ điển hình với 2 cách bón như sau:
- Phân hóa học: toàn bộ 400-500 kg phân chuồng hoai mục và 25 kg phân bón NPK 5-10-3.
- Phân hữu cơ vi sinh BioSoy VMH03: sử dụng 100ml phân hữu cơ BioSoy kết hợp khoảng 1kg phân Ure.
Cách bón: Rải đều trước cày bừa lần cuối hoặc ngay sau cấy, trộn chung với phân hữu cơ. Còn BioSoy chúng ta có thể pha ra nước rồi sử dụng máy bay phun thuốc phun như phun thuốc bảo vệ thực vật.
Lưu ý: Giữ ruộng ướt, không để khô nứt nẻ.
2. Bón Thúc Cho Cây Lúa
Nếu chỉ sử dụng phân bón vô cơ chúng ta có 2-3 lần bón thúc, 2 lần đối với giống lúa ngắn ngày và có thể có thêm một lần nữa với giống lúa dài ngày, bài viết này chúng tôi sử dụng ví dụ về giống lúa lai F1-GS55, công thức này đã cho năng suất 9,1 tấn/ha. Còn khi sử dụng BioSoy VMH03 chúng ta có 5 lần bón thúc.

2.1. Bón Thúc Lần 1 Cho Lúa
Giai đoạn này thúc đẩy cây lúa đẻ nhánh, thường bón sau cấy từ 3- 10 ngày tùy thuộc sử dụng phân bón hóa học hay phân bón hữu cơ vi sinh.
a. Mục đích giai đoạn này
Tăng số nhánh hiệu quả, lá xanh đậm, quang hợp mạnh, tạo nền tảng cho năng suất.
b. Vai trò từng loại phân bón:
- Đạm (N): “Động cơ” thúc đẩy đẻ nhánh, tăng số nhánh hữu hiệu.
- Kali (K): Giúp nhánh khỏe, chống đổ, tăng sức sống.
- Lân (P): Không cần (đã bón đủ lúc lót).
c. Nguyên tắc bón phân (Sào trung bộ: 500m2)
Tùy từng vai trò phân bón và tình trạng sức khỏe cây lúa mà chúng ta có thể điều chỉnh liều lượng cho phù hợp, dưới đây là ví dụ 2 cách bón phân cho lúa:
- Phân bón hóa học: Bón 10 kg NPK 16-16-8 khi cây lúa bén rễ hồi xanh.
- Phân bón hữu cơ vi sinh BioSoy VMH03: 7-10 ngày sau sạ hoặc 3 ngày sau khi cấy Bón 2,5 kg Urê + 2,5 kg DAP và 100 ml BioSoy
2.2. Thúc Lần 2 Cho Cây Lúa
Đây là lần bón cuối cùng khi sử dụng phân bón vô cơ, nếu sử dụng Biosoy VMH03 chúng ta vẫn còn 3 lần nữa, nhưng do đây là phân bón dạng nước nên chúng tôi nghĩ sử dụng drone nông nghiệp phun thuốc thì công việc rải phân này cũng rất đơn giản và giúp cải tạo, bảo vệ môi trường đất.
a. Mục đích giai đoạn này
Hình thành bông to, trổ đều, giảm hạt lép, chuẩn bị cho sinh sản.
b. Vai trò từng loại phân bón
- Đạm (N): Cần ít để nuôi đòng, tăng số gié, nhưng không quá nhiều tránh bông dài, sâu bệnh.
- Kali (K): Vận chuyển dưỡng chất vào bông, giúp bông to, hạt chắc.
- Lân (P): Không cần.
c. Nguyên tắc bón (Ví dụ cho 1 sàn trung bộ: 500 m2)
- Phân bón vô cơ: bón 3 kg Kali, còn đạm và lân không cần, chỉ khi cây lúa xuất hiện dấu hiệu cần dinh dưỡng chúng ta mới tiếp tục tăng đạm hoặc lân.
- Sử dụng BioSoy VMH03: 18-25 ngày sau sạ hoặc cấy, Bón 3,5 kg Urê + 3,5 kg DAP và 100 ml BioSoy
2.3. Bón Thúc Lần 3 Cho Cây Lúa (từ lần này chỉ áp dụng với BioSoy VMH03)
Giai đoạn này chúng ta bón sau sạ hoặc cấy 38-45 ngày, Bón 5 -6 kg NPK 16-18-8 (hoặc 3,5 kg Urê + 1,5 kg NitratBor + 1,5 kg Kali) và 100 ml BioSoy-VMH 03.
2.4. Bón Thúc Lúa Lần 4
Lúa trổ đều Phun 100ml BioSoy-VMH 03
2.5. Bón Thúc Lúa Lần 5
Lúa giai đoạn chín sữa (lúa cong trái me) Phun 100 ml BioSoy-VMH 03.
Để tìm hiểu giống lúa năng suất cao GS55, kỹ thuật canh tác cũng như phân bón hữu cơ vi sinh BioSoy VMH03 xin vui lòng liên hệ: 0981.85.85.99 Chúng tôi rất vui khi nhận được yêu cầu cũng như ý kiến đóng góp từ Anh/ Chị.
Vai Trò DTALS Trong Nền Nông Nghiệp Tuần Hoàn
DTALS là hệ thống định vị chính xác do công ty CP Đại Thành phát triển dựa vào thành viên là Công ty CP nền tảng số DTALS, Nông nghiệp tuần hoàn là nền nông nghiệp sử dụng các sản phẩm tái chế, hạn chế sử dụng phân bón và thuốc hóa học trong canh tác nông nghiệp.
1. Nông Nghiệp Tuần Hoàn Là Gì
Nông nghiệp tuần hoàn đang nổi lên như một mô hình bền vững, hướng tới việc tái sử dụng tài nguyên, giảm thiểu lãng phí và bảo vệ môi trường. Mục tiêu cốt lõi của nông nghiệp tuần hoàn là chú trọng đến việc sử dụng nông nghiệp tái chế, biến chất thải từ quá trình sản xuất thành nguồn tài nguyên mới, như phân bón hữu cơ từ phụ phẩm nông nghiệp hoặc nước tưới tái sử dụng.
Trong bối cảnh này, việc hạn chế sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) hóa học trở thành ưu tiên hàng đầu để tránh ô nhiễm đất, nước, thoái hóa đất, mất cân bằng hệ sinh thái và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

Tuy nhiên, để đạt được điều đó, vai trò giám sát sâu bệnh và dịch hại một cách chính xác, kịp thời là yếu tố then chốt. Chúng giúp phát hiện sớm mầm mống bệnh tật, sức khỏe cây trồng từ đó có thể sử dụng phân bón hữu cơ, thiên địch cũng như thuốc sinh học để chữa trị thay vì phải sử dụng phân bón hóa học, thuốc bảo vệ thực vật hóa học tổng hợp. Hệ thống giám sát tự động có một số thành phần như:
- Drone giám sát: đây là các drone loại nhỏ mang theo camera cảm biến, camera nhiệt,…, để thu thập dữ liệu về cây trồng.
- Trung tâm xử lý: hệ thống phần mềm sẽ lấy dữ liệu từ drone giám sát để phân tích tình trạng cây trồng, sau đó khoanh vùng khu vực làm việc.
- Xử lý vấn đề: sử dụng máy bay nông nghiệp, hệ thống tưới tiêu tự động,…, để phun thuốc, rải phân bón hoặc tưới nước ở những khu vực cần thực hiện.
Nhờ hệ thống giám sát tự động chúng ta sớm phát hiện vấn đề từ đây mới có thể sử dụng thiên địch, phân bón hữu cơ tái chế,…, để giải quyết vấn đề thay vì phải dùng liều lượng cao như thuốc bảo vệ thực vật hóa học, phân bón hóa học, những vật tư tuy hiệu quả ngay lập tức nhưng lại để lại hậu quả lâu dài cho môi trường đất và hệ sinh thái.
2. DTALS Trong Hệ Thống Giám Sát Nông Nghiệp Tự Động
DTALS là trung tâm của hệ thống giám sát tự động tiên tiến, chúng là hạ tầng cho các dòng drone nông nghiệp làm việc cũng như giúp xác định chính xác vị trí làm việc cho hệ thống tự động điều tiết nhiệt độ, không khí ở nhà kính,…,
Việc tích hợp công nghệ drone trang bị sóng định vị chính xác DTALS theo dõi đồng ruộng một cách liên tục chi tiết và chính xác cao từ đây giúp drone làm việc hiệu quả tiết kiệm phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.

Hệ thống bao gồm các drone được trang bị camera đa phổ, cảm biến AI để phân tích ảnh thời gian thực, và thậm chí là máy bay nông nghiệp chuyên dụng để phun thuốc hoặc bón phân chính xác. Thay vì nông dân phải kiểm tra thủ công từng hecta đất, drone có thể bay lượn trên diện rộng, thu thập dữ liệu về tình trạng cây trồng, độ ẩm đất, dấu hiệu sâu bệnh chỉ trong vài giờ.
Công nghệ phân tích ảnh sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phát hiện sớm các bất thường, như lá cây đổi màu do nấm bệnh hoặc mật độ côn trùng tăng cao, với độ chính xác lên đến 95% theo các nghiên cứu gần đây từ các tổ chức nông nghiệp quốc tế.
Hệ thống định vị chính xác DTALS giúp xác định chính xác tình trạng sức khỏe cây trồng theo từng vị trí cùng với khả năng phát hiện sớm sâu bệnh của hệ thống giám sát tự động. Khi hệ thống phát hiện dấu hiệu dịch hại ở giai đoạn đầu, nông dân có thể ưu tiên sử dụng các thiên địch – những sinh vật tự nhiên như ong ký sinh, bọ cánh cứng hoặc vi khuẩn có lợi – để kiểm soát sâu bệnh một cách sinh học. Đồng thời, các thuốc sinh học chiết xuất từ thực vật hoặc vi sinh vật (như Bacillus thuringiensis) được áp dụng thay thế. Những biện pháp này, nếu được thực hiện ngay từ sớm, hoàn toàn có thể thay thế việc điều trị sâu bệnh bằng thuốc BVTV hóa học.
Ví dụ, trong các mô hình thử nghiệm tại Việt Nam và châu Âu, việc sử dụng drone phát hiện sớm bệnh đạo ôn trên lúa đã giảm 70-80% lượng thuốc hóa học, đồng thời tăng năng suất nhờ cây trồng khỏe mạnh hơn.
Tích hợp DTALS vào nông nghiệp tuần hoàn không chỉ giảm thiểu rủi ro môi trường mà còn thúc đẩy chuỗi giá trị khép kín. Dữ liệu từ drone giúp tối ưu hóa bón phân hữu cơ tái chế, tránh lãng phí và ô nhiễm dư thừa. Hơn nữa, máy bay nông nghiệp trong hệ thống có thể phun phân sinh học hoặc thiên địch một cách chính xác, chỉ nhắm vào vùng bị ảnh hưởng, giảm thiểu tác động đến hệ sinh thái xung quanh. Kết quả là, nông nghiệp trở nên bền vững hơn: đất đai được bảo vệ, tài nguyên được tái sử dụng, và sản phẩm nông nghiệp an toàn hơn cho người tiêu dùng.
3. Kết Luận Vai Trò DTALS Trong Nền Nông Nghiệp Bền Vững
Hệ thống định vị chính xác DTALS đóng vai trò then chốt trong việc thực thi nông nghiệp tuần hoàn bằng cách cung cấp công cụ giám sát tự động, phát hiện sớm và can thiệp sinh học. Nhờ đó, chúng ta không chỉ hạn chế thuốc BVTV mà còn xây dựng một hệ thống sản xuất khép kín, hiệu quả và thân thiện với môi trường. Việc áp dụng rộng rãi DTALS sẽ là bước tiến lớn cho nông nghiệp Việt Nam, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững lâu dài.
Để sử dụng sóng định vị chính xác DTALS cũng như hệ sinh thái nông nghiệp công nghệ cao của chúng tôi từ giống lúa lai F1, phân bón hữu cơ đến Máy bay nông nghiệp xin vui lòng liên hệ: 0981.85.85.99 Chúng tôi rất vui khi nhận được yêu cầu cũng như ý kiến đóng góp từ Anh/ Chị.
Nông Nghiệp Tuần Hoàn- Một Số Mô Hình Điển Hình
Nông nghiệp tuần hoàn ở nước ta đã được thúc đẩy từ lâu, tuy nhiên do sự phát triển mạnh mẽ các sản phẩm vật tư nông nghiệp giúp quá trình sản xuất nông nghiệp thuận tiện hơn dẫn đến việc phương thức sản xuất bị lơ là.
Việt Nam được xem là một Quốc Gia có mặt tiền đẹp, diện tích không lớn nhưng lại có đường bờ biển dài. Tuy nhiên đây lại là một trong những nguyên nhân khiến nước ta trở thành một trong những nước bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi biến đổi khí hậu.

Để giải quyết vấn đề này Chính Phủ đã cam kết giảm phát thải dòng về không vào năm 2050. Nước ta đã bắt đầu có nhiều chính sách như hạn chế xe xăng, thúc đẩy ứng dụng công nghệ vào trong sản xuất, riêng trong nông nghiệp Chính phủ cũng đã có nhiều chủ trương như hỗ trợ tới 50% (con số tùy địa phương) khi bà con mua sắm thiết bị công nghệ, tiếp tục miễn thuế đất, hỗ trợ tích tụ ruộng đất,…, và thúc đẩy các mô hình sản xuất giảm phát thải trong đó có mô hình “nông nghiệp tuần hoàn”.
1. Những Điều Cần Biết Về Nông Nghiệp Tuần Hoàn
1.1. Khái Niệm Nông Nghiệp Tuần Hoàn
Nông nghiệp tuần hoàn là mô hình sản xuất nông nghiệp bền vững, dựa trên nguyên tắc “tái sử dụng, tái chế và giảm thiểu chất thải”. Khác với nông nghiệp truyền thống tuyến tính (sản xuất → tiêu dùng → thải bỏ), nông nghiệp tuần hoàn tạo ra một vòng tuần hoàn khép kín, nơi phế phẩm từ một quy trình trở thành nguyên liệu đầu vào cho quy trình khác.

Ví dụ:
- Phân động vật và xác thực vật từ chăn nuôi → phân bón hữu cơ cho trồng trọt.
- Nước thải từ ao nuôi cá → xử lý để tưới tiêu cho cây trồng.
- Vỏ trấu, rơm rạ → nhiên liệu sinh học hoặc thức ăn chăn nuôi sau xử lý.
Mô hình này lấy cảm hứng từ hệ sinh thái tự nhiên, nơi không có chất thải mà mọi thứ đều được tái sử dụng hiệu quả.
1.2. Tầm quan trọng của nông nghiệp tuần hoàn
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, nông nghiệp tuần hoàn không chỉ là xu hướng mà là giải pháp cấp thiết:
| Lợi ích | Tác động cụ thể |
| Bảo vệ môi trường | · Giảm 30-50% lượng khí thải CH₄, CO₂.
· Giảm ô nhiễm nguồn nước từ phân bón hóa học. |
| Tăng năng suất | · Tăng 20-30% hiệu quả sử dụng nước, phân bón.
· Đất đai màu mỡ hơn nhờ hữu cơ tự nhiên. |
| Giảm chi phí | · Tiết kiệm 40% chi phí phân bón, thuốc trừ sâu.
· Phế phẩm tạo nguồn thu nhập phụ. |
| An ninh lương thực | Đảm bảo sản xuất ổn định, thích ứng với hạn hán, ngập úng. |
| Phát triển kinh tế | Tạo việc làm xanh, sản phẩm giá trị cao (rau sạch, hữu cơ). |
Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), áp dụng nông nghiệp tuần hoàn có thể giảm 50% lượng chất thải nông nghiệp toàn cầu vào năm 2050, đồng thời tăng thu nhập cho nông dân lên 25-35%.

1.3. Để phát triển nông nghiệp tuần hoàn cần những gì?
Phát triển mô hình này đòi hỏi sự kết hợp đồng bộ giữa con người – công nghệ – chính sách. Có một vấn đề trong nông nghiệp tuần hoàn là chúng ta tận dụng nguyên liệu đầu ra, có nghĩa có nhiều công việc hơn trong khi nhân lực trong nông nghiệp ngày càng ít cho thấy công nghệ chính là yếu tố then chốt bởi chỉ có công nghệ mới có thể giải quyết vấn đề thiếu nhân sự trong nông nghiệp. Ví dụ như:
- Máy bay nông nghiệp có thể làm việc gấp hàng chục người trong việc phun thuốc và rải phân bón.
- Định vị chính xác DTALS giúp hoàn thiện mô hình giám sát và chăm sóc nông nghiệp tự động.
a. Yếu tố cần thiết
- Kiến thức và đào tạo: Nông dân cần được hướng dẫn về kỹ thuật ủ phân, aquaponics (nuôi trồng kết hợp), biogas.
- Công nghệ hỗ trợ: Hệ thống tưới nhỏ giọt, máy xử lý chất thải, cảm biến IoT theo dõi độ ẩm/đất.
- Hạ tầng: Khu xử lý chất thải tập trung, chuỗi cung ứng khép kín từ sản xuất đến tiêu thụ.
- Vốn đầu tư: Hỗ trợ vay ưu đãi, quỹ xanh cho trang trại tuần hoàn.
b. Điều cần lưu ý
| Thách thức | Giải pháp |
| Chi phí ban đầu cao | Bắt đầu nhỏ lẻ (1-2 ha), hợp tác nhóm để chia sẻ công nghệ. |
| Thiếu kiến thức | Tham gia mô hình (dự án thí điểm) của địa phương, học hỏi kinh nghiệm. |
| Thị trường đầu ra | Xây dựng thương hiệu “sản phẩm tuần hoàn”, liên kết với siêu thị, xuất khẩu. |
| Rủi ro kỹ thuật | Theo dõi chặt chẽ (pH đất, chất lượng nước), đa dạng hóa cây trồng/chăn nuôi. |
Lời khuyên thực tế:
- Bắt đầu với mô hình đơn giản như “1 ao – 2 vụ – 3 cây” (ao cá + rau thủy canh + cây ăn quả).
- Hợp tác với hợp tác xã để chia sẻ chi phí và kiến thức.
2. Một Số Mô Hình Nông Nghiệp Tuần Hoàn
Dưới đây là một số mô hình điển hình nông nghiệp tuần hoàn điển hình mà chúng ta đã qua tâm.
2.1. Mô hình nông nghiệp tuần hoàn trong trồng mía

Như hệ thống trên chúng ta thấy, mía sau khi sản xuất rác thải (thân mía sau khi sản xuất) được ủ thành phân hoai mục sau đó quay trở lại bón cho cây mía vụ sau.
2.2. Mô Hình Sản Xuất Thịt, Sữa Tuần Hoàn Giảm Phát Thải

Từ mô hình trên chúng ta thấy một số đặc điểm như:
- Từ khâu chế biến thịt sữa, chất thải quay lại khâu chăn nuôi hoặc mang đi ủ hoai mục
- Rác thải cơ sở chăn nuôi cũng được chuyển sang hệ thống ủ phân hoai mục.
- Phân bón hữu cơ sau khi ủ hoai mục sẽ được chuyển sang làm thức ăn cho cây trồng
- Cây trồng này sẽ được chuyển sang làm thức ăn cho cơ sở chăn nuôi.
2.3. Mô Hình Nông Nghiệp Tuần Hoàn Trong Chăn Nuôi Vinamilk

Từ mô hình chăn nuôi của Vinamilk chúng ta thấy một số đặc điểm như sau:
- Từ rác thải phân bò sẽ được chuyển sang làm hệ thống biogas.
- Đầu ra của hệ thống biogas để đun nước nóng cho trang trại và bón cho đồng cỏ.
Để tìm hiểu các dòng sản phẩm thân thiện môi trường như phân bón hữu cơ vi sinh, máy bay nông nghiệp, sóng định vị chính xác DTALS xin vui lòng liên hệ: 0981.85.85.99 Chúng tôi rất vui khi nhận được yêu cầu cũng như ý kiến đóng góp từ Anh/ Chị.
Tìm Hiểu Chồi Lúa- Giải Pháp Tăng Chồi Hữu Hiệu
Chồi lúa là cơ sở hình thành nhánh lúa, là một bộ phận quan trọng trong cấu tạo của cây lúa, góp phần quyết định năng suất thu hoạch. Chồi lúa là các thân phụ mọc ra từ thân chính, giúp cây lúa phát triển thành nhánh và tăng số bông lúa. Dưới đây là bài viết giới thiệu chi tiết về sự hình thành, số lượng chồi lúa, cũng như cách tăng chồi hữu hiệu và giảm chồi vô hiệu.
1. Sự Hình Thành Của Chồi Lúa
Chồi lúa hình thành từ các mầm ở nách lá của thân chính hoặc các chồi trước đó. Quá trình này được gọi là “đẻ nhánh” và xảy ra theo cấp bậc:
- Chồi sơ cấp (chồi bậc 1): Mọc từ thân chính, thường tại nách lá thứ 2.
- Chồi bậc 2: Mọc từ chồi bậc 1.
- Chồi bậc 3: Mọc từ chồi bậc 2, và có thể tiếp tục nếu điều kiện tốt.

Các chồi ở vị trí thấp hơn và gần thân chính mọc sớm hơn. Cây lúa bắt đầu hình thành chồi khi cấy được khoảng 10 ngày khi cây con đã bắt đầu ổn định.
2. Số Lượng Chồi Lúa
Số lượng chồi lúa thay đổi tùy theo giống, điều kiện canh tác và thời gian. Theo thống kê thời gian phát triển chồi lúa từ khi cấy được 10 ngày và đạt tối đa sau 50- 60 ngày.
Số lượng chồi trên mỗi cây lúa có thể đạt 24 chồi, tuy nhiên sau đó sẽ có một lượng lớn chồi chết đi và chỉ còn khoảng từ 15 đến 17 chồi.

Theo nghiên cứu tùy theo giống lúa mà lượng chồi phát triển thành nhánh hữu hiệu từ 50- 75% tùy thuộc giống lúa, ví dụ như giống lúa năng suất cao GS55 của chúng tôi có thể đạt tới 75%.
3. Chồi Hữu Hiệu Và Chồi Vô Hiệu
- Chồi hữu hiệu: Là những chồi mọc sớm, phát triển tốt, cho bông lúa chất lượng cao và chín đồng đều. Chúng góp phần chính vào năng suất.
- Chồi vô hiệu: Là chồi mọc muộn, yếu, không cho hạt hoặc cho hạt kém chất lượng, thường chết trước khi chín. Chúng tiêu tốn dinh dưỡng mà không mang lại lợi ích.

Chồi hữu hiệu chính là cơ sở để tạo ra nhánh hữu hiệu cho cây lúa, nền tảng tăng năng suất và chất lượng cây trồng.
4. Cách Tăng Chồi Hữu Hiệu Và Giảm Chồi Vô Hiệu
Dựa trên các yếu tố ảnh hưởng đến sự nháy chồi trong tài liệu, có thể áp dụng các biện pháp sau để tối ưu hóa:
4.1.Lúa Lai Tăng Lượng Chồi Hữu Hiệu:
Chọn giống có khả năng phát triển chồi tốt, như giống lai có tỷ lệ chồi hữu hiệu cao (75%). Những giống địa phương bị thoái hóa số lượng chồi hữu hiệu rất thấp.
4.2.Điều chỉnh mật độ gieo cấy:
Khoảng cách rộng (ví dụ 50×50 cm, 4 cây/m2, 122 chồi/m2) giúp mỗi cây nháy nhiều chồi hơn so với khoảng cách hẹp (10×10 cm, 300 chồi/m2 nhưng tổng số chồi/diện tích có thể giảm nếu quá dày). Tránh trồng quá dày để giảm cạnh tranh dinh dưỡng, giảm chồi vô hiệu.

4.3. Thời vụ canh tác
Trong mùa khô, chồi ít hơn mùa mưa, nên bù đắp bằng bón thêm phân đạm để tăng số chồi. Thường mùa mưa chúng ta cần ít đạm hơn mùa khô.
4.4. Mức độ bón phân đạm
Bón nhiều phân đạm tăng số chồi hữu hiệu (ví dụ, cây bón đạm có 30 chồi so với 10 chồi không bón). Tuy nhiên, cần bón đúng liều để tránh thừa dẫn đến chồi mọc muộn, vô hiệu.
4.5.Quản lý đồng bộ:
Khuyến khích chồi mọc đồng đều (đồng bộ) để giảm chồi vô hiệu, như trong giống cao sản. Trong mô hình cây lúa cao sản, nháy chồi tốt và chồi mọc đồng giúp tăng tỷ lệ hữu hiệu, giảm chết chồi.
Bảng tóm tắt các biện pháp:
| Biện pháp | Cách thực hiện | Lợi ích |
| Chọn giống | Sử dụng giống lai hoặc cải tiến, như lúa lai F1-GS55 | Tăng số chồi và tỷ lệ hữu hiệu lên 75% |
| Mật độ | Khoảng cách 20-30 cm giữa cây | Giảm cạnh tranh, tăng chồi hữu hiệu per area |
| Thời vụ | Bón thêm đạm trong mùa khô | Bù đắp thiếu chồi do thời tiết |
| Phân bón | Bón đạm ở mức cao nhưng hợp lý | Tăng tổng số chồi, giảm chồi yếu |
| Đồng bộ chồi | Áp dụng kỹ thuật thâm canh | Giảm chồi mọc muộn, tăng năng suất |
Bằng cách áp dụng các biện pháp trên, nông dân có thể tối ưu hóa số chồi, tăng năng suất lúa, ví dụ như giống lúa lai F1-GS55 của chúng tôi có năng suất trung bình 8 tấn/ha. Tuy nhiên chỉ cần chăm sóc tốt, tăng cường nhánh hữu hiệu có thể đạt tới 13 tấn/ha.

Như vậy Chồi lúa chính là yếu tố quyết định sự hình thành nhánh hữu hiệu, thành phần trực tiếp tạo ra năng suất và chất lượng lúa, là yếu tố then chốt trong canh tác, và quản lý tốt sẽ giúp giảm lãng phí dinh dưỡng, tăng thu hoạch. Để tìm hiểu những giống lúa chất lượng cao như GS55 hoặc hệ sinh thái nông nghiệp công nghệ cao của chúng tôi xin vui lòng liên hệ: 0981.85.85.99 Chúng tôi rất vui khi nhận được yêu cầu cũng như ý kiến đóng góp từ Anh/ Chị.
DTALS – Trái Tim Hệ Thống Giám Sát Nông Nghiệp Tự Động
Hệ thống giám sát nông nghiệp tự động là một trong những công nghệ tiên tiến nhất hiện nay, ở những nước có nền nông nghiệp hàng đầu như Trung Quốc công nghệ này cũng bắt đầu được triển khai nhưng ở Việt Nam còn khá mới mẻ, chúng ta phần lớn ở giai đoạn xây dựng hạ tầng hoặc sử dụng cảm biến liên quan đến nhiệt độ và độ ẩm để điều nước và hệ thống nhà kinh còn hệ thống giám sát sức khỏe cây trồng chúng ta mới đang ở giai đoạn xây dựng hệ thống.

Trong đó hệ thống định vị chính xác DTALS đóng vai trò như trái tim của các hệ thống giám sát nông nghiệp tự động, cung cấp hạ tầng cốt lõi đảm bảo độ chính xác và hiệu quả hoạt động. Với khả năng cung cấp dữ liệu định vị thời gian thực với độ chính xác cao, DTALS đã và đang cách mạng hóa cách chúng ta quản lý và vận hành các hoạt động nông nghiệp.
1. Định Vị Chính Xác DTALS – Trái Tim Hệ Thống Giám Sát Nông Nghiệp Tự Động
Để cho dễ hiểu, chúng ta có thể hình dung hệ thống định vị chính xác DTALS nó có nhiệm vụ giống như hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu GNSS nhưng có sự khác biệt là độ chính xác, cụ thể:
- Định vị vệ tinh toàn cầu GNSS: sai số trung bình là 15m.
- Hệ thống DTALS: sai số từ 2-5 cm tùy thuộc môi trường và điều kiện làm việc.
Hệ thống định vị chính xác DTALS hoạt động bằng cách sử dụng mạng lưới các trạm tham chiếu cố định, thu nhận tín hiệu từ các vệ tinh theo thời gian thực, những tín hiệu này sẽ được truyền về máy chủ. Ở đây kết hợp với tọa độ biết trước của trạm tham chiếu máy chủ sẽ tính toán sai số
Nhờ vào những sai số này, các thiết bị giám sát và vận hành trong nông nghiệp, như máy xịt thuốc, máy cày tự động, máy cấy tự động,…, có thể xác định vị trí với độ chính xác gần như tuyệt đối.
Sự chính xác của DTALS là yếu tố then chốt giúp các hệ thống giám sát nông nghiệp tự động phát huy hiệu quả thực tiễn. Nếu không có hạ tầng định vị chính xác, các công nghệ tiên tiến như drone, robot nông nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi độ chính xác cao. DTALS không chỉ là một công cụ hỗ trợ, mà thực sự là trái tim của toàn bộ hệ thống, đảm bảo mọi hoạt động được thực hiện một cách trơn tru và hiệu quả.

2. Các Ứng Dụng Thực Tiễn Của DTALS Trong Nông Nghiệp Tự Động
Dưới đây là một số ví dụ điển hình minh chứng cho vai trò quan trọng của DTALS trong việc nâng cao hiệu quả giám sát và vận hành nông nghiệp:
2.1. Xây dựng bản đồ nông nghiệp chính xác chỉ trong một lần đo đạc
Với DTALS, việc lập bản đồ địa hình và ranh giới khu vực canh tác trở nên đơn giản và hiệu quả hơn bao giờ hết. Chỉ cần thực hiện một lần đo đạc, hệ thống có thể tạo ra bản đồ số hóa với độ chính xác cao, làm nền tảng cho các hệ thống giám sát tự động từ xa. Bản đồ này giúp nông dân quản lý đất đai, giám sát mùa vụ và tối ưu hóa quy trình sản xuất mà không cần phải thực hiện lại các phép đo phức tạp.
2.2. Drone giám sát sức khỏe cây trồng với độ chính xác từng vị trí
Các thiết bị drone giám sát được trang bị cảm biến và tích hợp dữ liệu từ DTALS có thể bay qua các cánh đồng và xác định chính xác vị trí của từng cây trồng. Nhờ độ chính xác định vị cao, drone có thể thu thập dữ liệu về sức khỏe cây trồng, tình trạng đất đai, hoặc phát hiện sâu bệnh tại các khu vực nguy cơ. Thông tin này được phân tích để đưa ra các quyết định can thiệp kịp thời, như tưới nước, bón phân hoặc xử lý sâu bệnh, từ đó tăng năng suất và giảm lãng phí.
2.3. Máy bay xịt thuốc tự động vận hành chính xác
Trong các hệ thống phun thuốc trừ sâu tự động, DTALS đảm bảo rằng máy bay không người lái hoặc máy móc tự hành có thể di chuyển đến đúng khu vực cần xử lý với sai số chỉ vài centimet. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thuốc trừ sâu và giảm tác động đến môi trường, mà còn đảm bảo rằng các khu vực bị ảnh hưởng bởi sâu bệnh được xử lý triệt để, tránh lãng phí hoặc bỏ sót.
2.4. Quản lý tài nguyên và dự đoán năng suất
DTALS cho phép thu thập dữ liệu định vị liên tục, hỗ trợ các hệ thống phân tích dữ liệu lớn (big data) trong nông nghiệp. Nhờ đó, nông dân có thể dự đoán năng suất mùa vụ, quản lý tài nguyên hiệu quả hơn và đưa ra các quyết định chiến lược dựa trên thông tin thực tiễn.
Ví dụ chúng ta có thể tích hợp dữ liệu theo bản đồ, để từ đó có phương án dự phòng tự động như:
- Tích hợp dữ liệu độ phì vào bản đồ.
- Tích hợp những tọa độ bị sâu bệnh vụ trước từ đó có phương án phòng ngừa cho vụ sau.
3. DTALS – Trái Tim của mọi hoạt động
Không quá lời khi nói rằng DTALS là trái tim của mọi hoạt động trong hệ thống giám sát nông nghiệp tự động. Độ chính xác của hệ thống định vị này không chỉ giúp các thiết bị vận hành hiệu quả mà còn tạo ra một nền tảng tích hợp, nơi tất cả các thành phần của hệ thống – từ drone, cảm biến, đến phần mềm phân tích – hoạt động đồng bộ. Nhờ DTALS, các quy trình phức tạp trong nông nghiệp được đơn giản hóa, giảm thiểu sai sót và tối ưu hóa hiệu quả.
Hơn nữa, DTALS còn mang lại giá trị bền vững bằng cách hỗ trợ các giải pháp nông nghiệp chính xác, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường, tiết kiệm tài nguyên và nâng cao chất lượng sản phẩm nông nghiệp. Với sự hỗ trợ của DTALS, nông nghiệp không chỉ trở nên thông minh hơn mà còn bền vững hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường toàn cầu.
4. Kết Luận DTALS Trong Hệ Thống Giám Sát Nông Nghiệp Thông Minh
Hệ thống định vị chính xác DTALS không chỉ là nền tảng hỗ trợ mà thực sự là trái tim của hệ thống giám sát nông nghiệp tự động. Với độ chính xác cao, khả năng tích hợp mạnh mẽ và ứng dụng thực tiễn rộng rãi, DTALS đã mở ra một kỷ nguyên mới cho nông nghiệp thông minh tại Việt Nam và trên toàn thế giới. Từ việc lập bản đồ, giám sát sức khỏe cây trồng, đến vận hành máy móc tự động, DTALS đảm bảo mọi hoạt động diễn ra chính xác, hiệu quả và bền vững.
Để tìm hiểu thêm về DTALS cũng như hệ sinh thái nông nghiệp công nghệ cao của Globalcheck xin vui lòng liên hệ: 0981.85.85.99 Chúng tôi rất vui khi nhận được yêu cầu cũng như ý kiến đóng góp từ Anh/ Chị.
Kỹ Thuật Chọn Mạ Cấy Tốt- Chất Lượng Cao
Ở miền Bắc và miền Trung trong sản xuất lúa phổ biến vẫn là gieo mạ rồi mang đi cấy vì vậy việc lựa chọn những cây mạ có chất lượng cao, mạ tốt không chỉ giúp cây lúa phát triển mạnh mẽ sau khi cấy mà còn tăng khả năng chống chịu sâu bệnh và môi trường. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách chọn mạ tốt, dựa trên các đặc điểm và yếu tố ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của mạ được mô tả trong tài liệu kỹ thuật.

1. Kỹ Thuật Chọn Mạ Chất Lượng Tốt
Trước khi đi vào chi tiết phân tích làm sao để nhận ra đâu là một cây mạ tốt thì chúng ta cần lưu ý khi gieo mạ cần gieo đều, điều này giúp tất cả các cây đều được cung cấp đủ dinh dưỡng, hấp thu đủ ánh sáng quang hợp, nhờ vậy chúng ta có cây mạ chất lượng cho toàn bộ khu vực gieo.

Đây cũng chính là nguyên nhân vì sao ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long bà con sử dụng máy bay nông nghiệp để gieo sạ bao giờ cũng có năng suất cao hơn sạ bằng tay do sạ bằng drone sẽ đều hơn nhờ vậy tạo điều kiện cho cây lúa phát triển mạnh hơn.
Sau đây chúng ta cùng nhau tìm hiểu những dấu hiệu cho thấy đâu là một cây mạ tốt:
1.1. Chọn mạ có chiều cao vừa phải và đều đặn
- Mạ tốt nên có chiều cao trung bình, không quá cao hoặc thấp, chiều cao cụ thể tùy thuộc vào từng loại giống và thời gian sinh trưởng.
- Kiểm tra tính đồng đều: Tất cả cây mạ trong lô nên có chiều cao tương đương, tránh mạ cao thấp lẫn lộn. Theo tài liệu, mạ không đều là do gieo hạt không đều, thiếu dinh dưỡng, nước không ổn định hoặc đất nền kém. Mạ đều giúp cây phục hồi nhanh sau cấy và phát triển đồng bộ.
Chi tiết: Tiêu chuẩn mạ mang đi cấy
1.2. Chọn mạ có bẹ lá ngắn và lá ngắn
- Bẹ lá (phần bao quanh thân) nên ngắn để cây mạ cứng cáp, không vươn dài yếu ớt.
- Lá mạ tốt là lá ngắn, dày, màu xanh đậm, không dài ngoằng do thiếu ánh sáng hoặc nhiệt độ thấp.

Để cây mạ có có bẹ lá ngắn, cần ngập nước thích hợp (nước nông 2-5 cm) và đủ ánh sáng mặt trời. Mạ với lá ngắn sẽ ít bị đổ ngã và hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn. Vì vậy điều tiết nước là một trong những yếu tố quyết định chất lượng bẹ lá cây mạ.
1.3. Chọn mạ có bộ rễ phát triển, nhiều và lớn
- Rễ mạ tốt phải trắng, dài, nhiều nhánh và không bị thối. Đây là dấu hiệu mạ khỏe, có khả năng hút nước và dinh dưỡng tốt sau khi cấy.
- Tài liệu chỉ ra rằng rễ phát triển nhờ nguồn thức ăn từ hạt giống ban đầu, sau đó từ đất (dinh dưỡng hữu cơ, phân bón). Mạ với rễ yếu thường do thiếu không khí, nước thừa hoặc nhiệt độ không phù hợp (lý tưởng 25-35°C).

1.4. Chọn mạ không có dấu hiệu bệnh hại hoặc sâu bệnh
- Kiểm tra kỹ: Mạ tốt không có sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá, cỏ dại hoặc dấu hiệu bệnh như thối rễ, vàng lá.
- Theo tài liệu, mạ khỏe phải được gieo từ hạt giống tốt (hạt chắc, không mốc), ngâm ủ đúng cách và duy trì điều kiện khô ráo, thoáng khí. Nếu mạ bị bệnh, năng suất vụ mùa có thể giảm đáng kể.

1.5. Yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng mạ
- Hạt giống: Chọn hạt giống tốt để có mạ tốt. Hạt giống chất lượng cao sẽ nảy mầm đều, phát triển mạnh.
- Nước và không khí: Nước ngập vừa phải để rễ phát triển, tránh úng nước gây thiếu oxy.
- Nhiệt độ và ánh sáng: Nhiệt độ ấm giúp nảy mầm nhanh, ánh sáng đầy đủ ngăn mạ vươn dài yếu ớt.
- Dinh dưỡng: Đất nền giàu dinh dưỡng hữu cơ giúp mạ xanh tốt, rễ chắc.
Bằng cách quan sát các đặc điểm trên, nông dân có thể chọn mạ chất lượng cao từ vườn ươm, giúp vụ lúa đạt năng suất tối ưu.
2. Giới Thiệu Giống Lúa Chất Lượng Cao GS999
Giống lúa GS999 là một giống lúa lai F1 chất lượng cao, được khảo nghiệm và sản xuất bởi công ty CP Đại Thành. Đây là giống lúa chất lượng cao, ngắn ngày với năng suất trung bình từ 7,5-8 tấn/ha, nếu thâm canh tốt có thể lên tới 12 tấn/ha, và đặc biệt nổi bật với bộ rễ phát triển mạnh, hạt chắc mẩy, giúp mạ phát triển tốt ngay từ giai đoạn đầu.
- Đặc điểm nổi bật: GS999 có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt (như sâu cuốn lá, rầy nâu), cây cứng cáp không đổ ngã, gạo thơm ngon, dẻo, phù hợp xuất khẩu. Bộ rễ phát triển giúp mạ hút dinh dưỡng hiệu quả, phù hợp với các tiêu chí chọn mạ tốt trong tài liệu (rễ nhiều, cây đều, không bệnh).
- Mạ GS999 Khỏe Mạnh: Khi sử dụng GS999, mạ thường có chiều cao vừa phải, lá ngắn, rễ mạnh nhờ hạt giống chất lượng. Ví dụ, trong thử nghiệm tại Hậu Giang, mạ từ GS999 phát triển đồng đều, giúp giảm phân bón 20-30% mà vẫn đạt năng suất cao. Nếu áp dụng các yếu tố từ tài liệu như ngập nước phù hợp và đủ ánh sáng, mạ GS999 sẽ càng chất lượng hơn, minh họa rõ nét cho câu “tốt giống, tốt mạ, tốt lúa”.
Để tìm hiểu kỹ thuật canh tác lúa cũng như giống lúa chất lượng cao GS999 xin vui lòng liên hệ: 0981.85.85.99 Chúng tôi rất vui khi nhận được yêu cầu cũng như ý kiến đóng góp từ Anh/ Chị.



















