Rễ Cây Lúa- Kỹ Thuật Canh Tác Giúp Bộ Rễ Phát Triển
Rễ cây lúa là bộ phận quan trọng nhất, nó quyết định toàn bộ quá trình sinh trưởng và phát triển cây lúa, khi cây lúa có bộ rễ phát triển sẽ là nền tảng quan trọng giúp tăng năng suất và chất lượng cây lúa sau này.
I. VAI TRÒ RỄ CÂY LÚA
Rễ cây lúa là sự sống trong suốt quá trình sinh trưởng và phát triển, nó là nền tảng sống vì vậy chúng ta có thể nói rễ là thành phần quan trọng nhất trong tất cả các bộ phận của cây lúa, dưới đây chúng ta cùng nhau tìm hiểu một số vai trò bộ rễ đến sự phát triển của cây lúa.

1.1. Hút nước và chất dinh dưỡng
Theo nghiên cứu, nước chiếm tới 80-90% trọng lượng cây lúa (tức là khi sấy khô cây lúa chỉ còn từ 10- 20% trọng lượng) nó cho thấy nước có vai trò quan trọng như thế nào đến sự phát triển của cây lúa.
Trên các nhánh rễ chính và rễ phụ có các lông hút, đây là những tế bào nhỏ bao phủ bề mặt rễ, chúng có nhiệm vụ hút nước và chất dinh dưỡng cho cây lúa.
Quá trình hút nước của bộ rễ dựa vào 2 nguyên lý cơ bản là:
- Áp suất thẩm thấu: nó dựa vào sự chênh lệch nồng độ muối ở rễ và đất, nếu nồng độ muối rễ cao hơn nước sẽ thẩm thấu vào cây lúa.
- Lực hút của lá: lá bốc hơi sẽ tạo ra áp suất chênh lệch từ đó tạo ra lực hút từ rễ lên lá.
1.2. Cố định cây
Rễ không chỉ có vai trò nuôi sống cây mà rễ còn có nhiệm vụ giúp cây lúa bám chặt vào đất giúp chống chịu với các yếu tố tự nhiên cũng như thời tiết bất lợi. Bộ rễ phát triển giúp cây lúa đứng vững hơn khó bị đổ gãy khi gặp điều kiện bất lợi.
1.3. Hỗ trợ sinh trưởng và phát triển
Bộ rễ phát triển mạnh giúp chúng mở rộng không gian lấy chất dinh dưỡng nhờ vậy mới có thể cung cấp đủ nước và chất dinh dưỡng cho cây lúa. Khi lấy đủ chất dinh dưỡng làm nền tảng cây lúa sinh trưởng và và phát triển tốt là cơ sở vững chắc cho quá trình trổ bông và đậu hạt sau này.
1.4. Tham gia vào trao đổi chất với môi trường
Là bộ phận trực tiếp tiếp xúc với môi trường đất của cây lúa, rễ tham gia vào quá trình trao đổi chất với môi trường đất nên chúng ảnh hưởng đến độ pH cũng như một số thành phần ảnh hưởng đến môi trường đất như:
- Hô hấp rễ lúa: để cung cấp năng lượng cho các hoạt động của rễ và cây, bộ rễ cũng tham gia vào quá trình hô hấp, chúng hấp thụ oxy và thải ra carbon dioxide.
- Tiết chất: để tăng cường khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng, bản thân bộ rễ cũng tiết ra một số hợp chất như axit hữu cơ, enzyme và các chất kích thích sinh trưởng, những chất này ảnh hưởng đến độ pH cũng như các vi sinh vật khác.
- Môi trường sống vi sinh vật khác: rễ cây lúa cũng là nơi trú ẩn cho những vi sinh vật có lợi, những vi sinh vật này giúp cây lúa hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn và bảo vệ cây khỏi các tác nhân gây bệnh.
1.5. Bộ rễ giúp phòng chống sâu bệnh
Cây lúa có bộ rễ khỏe mạnh không chỉ làm nền tảng năng suất và chất lượng sau này mà chúng còn giúp phòng trừ sâu bệnh cho cây lúa. Cụ thể bộ rễ giúp cây lúa phòng trừ sâu bệnh như sau:
a. Hàng rào vật lý
Bệnh hại cây lúa thường xuất phát từ nhiều nguồn, trong đó các loại vi khuẩn, nấm hại thường bắt nguồn từ môi trường đất vì vậy bộ rễ có vai trò vô cùng quan trọng để chống lại các loại nấm hại.
Có được bộ rễ khỏe mạnh, lớp vỏ ngoài của rễ có thể chứa các chất kháng khuẩn và kháng nấm giúp cây lúa chống lại các mầm bệnh.

b. Tạo ra các chất đề kháng
- Kháng nấm, kháng khuẩn: rễ cây lúa có khả năng sản xuất và tiết ra các chất kháng sinh tự nhiên, những chất này có sẽ gây ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm gây bệnh.
- Phytoalexin: đây là hợp chất sẽ được rễ lúa sản xuất khi cây bị tấn công chúng giúp tăng cường khả năng kháng khuẩn và kháng nấm mạnh mẽ giúp cây chống lại bệnh tật.
c. Tăng cường hệ miễn dịch
- Kích hoạt hệ miễn dịch: rễ cây lúa có nhiệm vụ nhận biết sâu bệnh tấn công và chúng sẽ kích hoạt hệ miễn dịch của cây lúa.
- Protein kháng bệnh: khi hệ miễn dịch được kích hoạt, cây lúa sẽ sản xuất protein kháng bệnh giúp chúng chống lại sự tấn công của bệnh hại.
d. Tạo môi trường bất lợi cho nấm và sinh vật hại
- Cạnh tranh môi trường sống với nấm và sinh vật hại làm giảm khả năng gây hại của chúng.
- Thúc đẩy sinh vật đối kháng: bộ rễ cây lúa là nơi sinh sống của nhiều sinh vật có lợi, cũng như sinh vật đối kháng với bệnh hại giúp diệt trừ bệnh hại theo cơ chế tự nhiên.
II. KỸ THUẬT CANH TÁC GIÚP BỘ RỄ CÂY LÚA PHÁT TRIỂN
Trong quá trình canh tác, chăm sóc lúa có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của bộ rễ, dưới đây chúng ta cùng nhau tìm hiểu để cây lúa có bộ rễ mạnh khỏe làm nền tảng tăng năng suất và chất lượng sau này.
2.1. Chọn giống lúa có bộ rễ khỏe
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều giống lúa khác nhau, mỗi giống lúa có điểm mạnh điểm yếu khác nhau. Tuy nhiên khi chọn giống lúa có bộ rễ khỏe mạnh đồng nghĩa với việc đây là những giống lúa có khả năng chống chịu môi trường và sâu bệnh tốt.
Tiêu biểu như giống lúa lai GS55 của goldseed, đây được xem là một trong những giống lúa nguyên liệu tốt nhất thị trường hiện nay nhờ có bộ rễ phát triển nên GS55 có nhiều ưu điểm nổi bật như:
- Năng suất cao trung bình từ 7,5 đến 8 tấn/ha.
- Sức đề kháng tốt nên khả năng chống chịu sâu bệnh mạnh mẽ.
- Chống chịu thời tiết tốt điển hình như khả năng GS55 sau bão yagi.
- …
Chi tiết: Giống lúa lai 3 dòng GS55
Chi tiết: Khả năng chống chịu GS55 sau bão Yagi.
2.2. Cải tạo đất
Để bộ rễ phát triển chúng ta cần tạo điều kiện cho chúng phát triển trong đó môi trường đất là quan trọng nhất bởi đây là môi trường tồn tại của rễ cây lúa. Cụ thể chúng ta cần làm tăng độ tơi xốp cho đất và cung cấp đủ chất dinh dưỡng để kích thích bộ rễ tìm dinh dưỡng, cụ thể:
- Tăng độ xốp: đất xốp giúp rễ cây lúa dễ dàng phát triển, đất bí ngăn cản không gian rễ lúa dài ra. Vì vậy chúng ta cần tăng độ xốp cho lúa bằng cách tăng cường phân bón hữu cơ, kỹ thuật làm đất phải tốt không để đất bị nén quá lâu làm giảm không gian phát triển rễ lúa.
- Vệ sinh đất: đất là môi trường sống của nấm và sinh vật hại vì vậy trước khi canh tác chúng ta phải vệ sinh đất, như cày vỡ, phơi nắng, nếu có thể rắc vôi bột để diệt khuẩn và nấm.
- Bón thúc: giúp cây lúa dễ hấp thụ chất dinh dưỡng giai đoạn lúa bén rễ, cung cấp chất dinh dưỡng cho cây lúa và bộ rễ phát triển.
2.3. Điều tiết nước
Như chúng ta biết rễ cây lúa cũng tham gia vào quá trình hô hấp vì vậy quá trình điều tiết nước rất quan trọng, chúng giúp hòa tan chất dinh dưỡng, hạn chế cỏ dại và sâu bệnh phát triển. Nhưng chúng ta cũng cần có thời điểm rút cạn nước để cung cấp oxy cho quá trình hô hấp của bộ rễ.
Nếu ta luôn để lúa ngập nước sẽ dẫn đến hiện tượng thiếu oxy cho rễ cây lúa quang hợp điều này ảnh hưởng đến sự phát triển của bộ rễ cây lúa.
2.4. Chăm sóc lúa
Trong quá trình chăm sóc lúa có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của bộ rễ, trong đó phân bón và quản lý dịch bệnh là quan trọng nhất. cụ thể:

Một số loại phân bón giúp kích thích bộ rễ cây lúa phát triển như:
- Phân bón hữu cơ (vi sinh): giúp tăng độ xốp cho đất tạo điều kiện rễ phát triển, không những vậy một số loại phân vi sinh còn có những sinh vật có ích tăng cường khả năng hô hấp cho bộ rễ cũng như tiêu diệt nấm và sinh vật hại.
- Phân lân: lân giúp tăng cường khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng từ rễ, nhờ vậy kích thích bộ rễ phát triển.
- Phân kali: chúng giúp rễ cây khỏe mạnh, tăng cường khả năng hô hấp cho bộ rễ từ đó giúp bộ rễ cây lúa có sức khỏe để phát triển.
- Phân vi lượng: tuy có hàm lượng nhỏ nhưng chúng cũng có vai trò quan trọng giúp bộ rễ khỏe mạnh tăng cường khả năng phát triển của bộ rễ.
Ngoài ra chúng ta có thể tăng cường một số chất kích thích thúc đẩy bộ rễ cây lúa phát triển như:
- Auxin: Auxin là một loại hormone thực vật có tác dụng kích thích sự phát triển của rễ cây.
- Cytokinin: Cytokinin là một loại hormone thực vật khác có tác dụng kích thích sự phân chia tế bào và phát triển của rễ cây.
- Gibberellin: Gibberellin cũng có thể giúp kích thích sự phát triển của rễ cây, đặc biệt là trong giai đoạn cây con.
Một số loại nấm cũng như sinh vật hại sẽ tấn công trực tiếp vào bộ rễ của cây lúa, chúng làm rễ tổn thương vì vậy chúng ta phải thường xuyên kiểm tra nếu phát hiện cây lúa bị sâu bệnh phải nhanh chóng phun thuốc bảo vệ thực vật giảm tổn thương nhất có thể với cây lúa.
Để nâng cao hiệu quả phun thuốc, với diện tích canh tác lớn chúng ta nên sử dụng máy bay phun thuốc bởi chúng không chỉ kịp thời phòng trừ sâu bệnh nhờ công suất lớn mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc nhờ:
- Chính xác cao: nhờ được tự động hóa và sử dụng công nghệ định vị chính xác giúp máy bay phun thuốc đều và đủ, không xảy ra hiện tượng thừa, thiếu thuốc.
- Công nghệ phun ly tâm: giúp phá nhỏ hạt phun, chiếc drone hiện đại có thể giảm xuống còn 10 µm giúp thuốc bám chặt lên cây lúa và giảm lượng thuốc ngấm xuống đất.
- Gió từ cánh quạt: gió giúp khô xương nhờ vậy tăng cường khả năng bám dính thuốc vào cây lúa.
III. KẾT LUẬN VAI TRÒ BỘ RỄ CÂY LÚA
Như vậy ta thấy bộ rễ có vai trò quyết định năng suất và chất lượng nông sản, để tăng cường bộ rễ nó bị ảnh hưởng rất lớn bởi môi trường đất và công nghệ chăm sóc lúa. Cụ thể một số lưu ý giúp rễ cây lúa phát triển như:
- Đất phải tơi xốp, nhiều chất dinh dưỡng.
- Bón phân đầy đủ, đặc biệt lưu ý phân hữu cơ, lân và kali.
- Điều tiết nước hợp lý giúp tăng quá trình hô hấp cho bộ rễ.
- Phòng trừ sâu bệnh kịp thời.
- Lựa chọn giống lúa có bộ rễ tốt.
Để tìm hiểu thêm về các kỹ thuật chăm sóc lúa cũng như các giống lúa năng suất cao, hệ sinh thái nông nghiệp công nghệ cao xin vui lòng liên hệ: 0981.85.85.99. Chúng tôi rất vui nhận được phản hồi từ quý Anh/Chị.
Kỹ Thuật Chăm Sóc Lúa Bén Rễ Vụ Đông Xuân 2025
Giai đoạn lúa bén rễ là giai đoạn nhạy cảm khi cây lúa bắt đầu làm quen môi trường sống mới không những vậy giai đoạn này sức đề kháng còn yếu nên cây lúa rất dễ bị tổn thương, đặc biệt vụ đông xuân 2025 dự đoán thời tiết sẽ rét muộn hơn mọi năm ảnh hưởng đến khả năng phục hồi và bén rễ cây lúa.
I. NHỮNG YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN KHẢ NĂNG BÉN RỄ CÂY LÚA
Trong canh tác lúa, có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến khả năng bén rễ, phục hồi sau khi cấy. Để chăm sóc cây lúa tốt hơn chúng ta nên tìm hiểu những yếu tố này ảnh hưởng đến quá trình chăm sóc, bén rễ như thế nào để có phương án chăm sóc hợp lý nhất.
1.1. Yếu tố tự nhiên ảnh hưởng đến khả năng bén rễ cây lúa
Các yếu tố tự nhiên ảnh hưởng đến khả năng bén rễ cây lúa bao gồm đất đai, nước, thời tiết cũng như các vi sinh vật có ích và sâu bệnh hại. Dưới đây chúng ta cùng nhau tìm hiểu chi tiết các yếu tố này ảnh hưởng đến cây trồng như thế nào.
a. Đất đai
Đất là môi trường sống của rễ vì vậy chúng ảnh hưởng rất lớn đến khả năng bén rễ của cây lúa, cụ thể môi trường đất có 3 đặc điểm sau ảnh hưởng đến khả năng bén và phát triển của rễ:
- Độ tơi xốp và chất dinh dưỡng: đất tơi xốp và giàu chất dinh dưỡng là điều kiện tốt để rễ lúa phát triển, những loại đất như đất sét hoặc đất cát sẽ gây khó khăn sự phát triển của rễ.
- Độ pH: pH ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng, với cây lúa pH có khoảng từ 6-7 là phù hợp nhất để hấp thụ chất dinh dưỡng kích thích rễ cây phát triển.
- Độ ẩm: ẩm giúp rễ cây lúa phát triển, tuy nhiên nếu để ngập quá lâu khiến rễ thiếu oxy làm hạn chế quá trình phát triển của bộ rễ.
- Mầm mống bệnh: đất nơi ẩn náu các loại nấm gây bệnh ảnh hưởng đến sức đề kháng và bộ rễ cây lúa.

b. Nước
Nước giúp hòa tan chất dinh dưỡng, tạo điều kiện rễ cây lúa phát triển. Ngoài ra chúng ta cũng nên lưu ý nước phải sạch, không chứa chất độc hại cũng như các loại nấm, sinh vật gây bệnh bên trong nguồn nước.
c. Thời tiết
Đối với thời tiết có 2 yếu tố chính ảnh hưởng đến khả năng bén rễ của cây lúa đó là nhiệt độ và ánh sáng, những yếu tố này rất khó kiểm soát nên chúng ta đặc biệt lưu tâm đến vấn đề này khi chăm sóc lúa bén rễ.
- Nhiệt độ: nhiệt độ thích hợp nhất để cây lúa bén rễ là từ 25-300C, nếu dưới 15 độ chúng sẽ ảnh hưởng rất lớn đến khả năng bén rễ cây lúa.
- Ánh sáng: ánh sáng giúp cây lúa quang hợp tốt, tạo năng lượng cho rễ cây lúa phát triển.
d. Sinh vật
Trong môi trường sống của cây lúa có 2 loại gồm sinh vật có hại và sinh vật có lợi:
- Có lợi: tạo điều kiện rễ cây phát triển cũng như tiêu diệt sinh vật có hại.
- Có hại: chúng làm giảm sức đề kháng và khả năng bén rễ của cây lúa.
1.2. Giống lúa
Giống lúa cũng ảnh hưởng rất lớn đến khả năng bén rễ của cây lúa, những giống lúa có khả năng chống rét cũng như sức đề kháng tốt thường có khả năng bén rễ tốt hơn những giống khác, đặc biệt ở những giống lúa lai do đã chọn những điểm mạnh của giống lúa bố mẹ nên có bộ rễ phát triển tốt hơn lúa thuần.

Như giống lúa lai F1-GS55 của Đại Thành có bố mẹ từ Trung Quốc, địa phương có khí hậu lạnh hơn Việt Nam nên khả năng chống rét rất tốt giúp GS55 có khả năng bén rễ tốt hơn lúa thuần.
Chi tiết: Giống lúa lai F1-GS55
1.3. Kỹ thuật canh tác lúa
Kỹ thuật canh tác ảnh hưởng lớn đến khả năng bén rễ của lúa, dựa vào những yếu tố tự nhiên chúng ta sẽ có kỹ thuật chăm sóc lúa bén rễ phù hợp giúp cây lúa có điều kiện sinh trưởng và phát triển tốt nhất có thể, chi tiết sẽ được chúng tôi viết rõ ở phần “Kỹ thuật chăm sóc lúa bén rễ”.
II. KỸ THUẬT CHĂM SÓC LÚA BÉN RỄ
Từ những yếu tố ảnh hưởng đến khả năng bén rễ của cây lúa chúng ta sẽ có kỹ thuật chăm sóc tạo điều kiện thuận lợi cho bộ rễ phát triển.
2.1. Cải tạo đất
Từ ảnh hưởng của đất tới khả năng bén rễ cây lúa, khi cải tạo đất chúng ta phải quan tâm tới các vấn đề như: làm tơi xốp đất, căn bằng pH, khử trùng, cung cấp chất dinh dưỡng. Để đạt được những mục tiêu này cần thực hiện một số công việc như sau:
- Bón lót: cung cấp chất dinh dưỡng cho giai đoạn bén rễ, đặc biệt sử dụng phân bón hữu cơ giúp tăng độ xốp cho đất.
- Cân bằng pH: nếu đất quá chua có thể bón vôi để cân bằng độ pH trong đất.
- Khử trùng: nên thực hiện cày vỡ và phơi nắng giúp đất thoát khí và tiêu diệt sinh vật có hại, nếu vụ trước có mắc một số loại nấm thì có thể phun thuốc diệt nấm trước khi cấy lúa.
2.2. Điều tiết nước
Nước hòa tan chất dinh dưỡng, giúp cây lúa hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn và kích rễ phát triển, tuy nhiên bộ rễ cây lúa cũng cần oxy vì vậy trong quá trình chăm sóc cây lúa bén rễ chúng ta nên đan xen cho ngập nước và tháo cạn để tăng cường oxy cho bộ rễ phát triển.
Đặc biệt vụ đông xuân 2025 dự kiến có đợt rét kéo dài, khi các đợt rét xuất hiện chúng ta nên tháo cạn nước và duy trì độ ẩm để tránh rét làm ảnh hưởng đến khả năng bén rễ của cây lúa.
2.3. Thời tiết
Thời tiết là yếu tố rất khó kiểm soát, vì vậy khi canh tác chúng ta nên tuân thủ lịch gieo cấy cơ quan chuyên môn khuyến cáo, tránh gieo mạ và cấy giai đoạn rét đậm ảnh hưởng lớn đến khả năng phát triển và bén rễ cây lúa.
Nếu không may gặp điều kiện thời tiết lạnh và gió chúng ta cần thực hiện một số công việc như sau:
- Tháo cạn, giữ ẩm để hạn chế ảnh hưởng nhiệt độ tới khả năng bén rễ cây lúa.
- Quây nilon hạn chế gió cho lúa
2.4. Kỹ thuật gieo trồng
Để bộ rễ phát triển chúng ta không nên cấy quá dày, bởi cấy dày sẽ ảnh hưởng lớn đến quá trình phát triển bộ rễ do:
- Không gian chật hẹp cho rễ phát triển.
- Cạnh tranh chất dinh dưỡng.
- Khả năng quang hợp kém.
- Tạo môi trường sâu bệnh hại phát triển.
2.5. Bón thúc giai đoạn lúa bén rễ
Sau khi cấy được từ 5 đến 7 ngày chúng ta nên bón thúc cho cây lúa (khoảng 20 đến 25 kg/sào bắc bộ), tùy theo tình trạng của cây lúa mà chúng ta ưu tiên từng loại phân bón khác nhau, cụ thể:
- Đạm: Tăng cường sự phát triển cho thân, lá và bộ rễ.
- Phân lân: Giúp tăng cường khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng cho cây lúa.
- Phân kali: Tăng cường khả năng chống chịu cho cây lúa

2.6. Phòng trừ sâu bệnh
Chúng ta phải thường xuyên theo dõi tình trạng sức khỏe cây lúa, khi phát hiện có dấu hiệu của sâu bệnh cần nhanh chóng có biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại, đặc biệt sâu bệnh hại lúa thường cho chu kỳ ngắn, thời gian phun thuốc hiệu quả thường chỉ có từ 1 đến 3 ngày vì vậy khi Anh/ Chị có diện tích canh tác lớn nên sử dụng máy bay nông nghiệp để kịp thời phòng trừ hạn chế tối đa tổn thương cây lúa, khi sử dụng drone nông nghiệp mang lại một số giá trị như:
- Kịp thời phòng trừ sâu bệnh.
- Tiết kiệm thuốc và phân bón từ 10 đến 20%.
- Bảo vệ sức khỏe người phun thuốc do không phải làm việc môi trường độc hại.
- …
Để tìm hiểu các giải pháp nông nghiệp thông minh như những giống lúa có khả năng chống chịu bén rễ tốt cũng như thiết bị công nghệ cao như máy bay nông nghiệp, san phẳng mặt đất vệ tinh,…, xin vui lòng liên hệ 0981.85.85.99. Chúng tôi rất vui nhận được phản hồi từ quý Anh/Chị.
Kỹ Thuật Chăm Sóc Lúa Gieo Sạ
Gieo sạ là kỹ thuật canh tác phổ biến đặc biệt ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long với diện tích canh tác rộng lớn, phương pháp này có ưu điểm thời gian sinh trưởng ngắn, tiết kiệm nhân lực tuy nhiên chúng lại có bộ rễ nông, cỏ dại phát triển nên cần kỹ thuật chăm sóc khác với phương pháp cấy lúa truyền thống.
I. MỘT SỐ LƯU Ý KHI CHĂM SÓC LÚA GIEO SẠ
Điểm khác lớn nhất phương pháp gieo sạ và cấy truyền thống đó chính là mật độ và khả năng chống chịu với môi trường, đây là hai yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chăm sóc lúa sạ so với lúa cấy, cụ thể:
1.1. Mật độ trồng lúa gieo sạ
Sạ lúa chúng ta có nhiều phương pháp khác nhau từ gieo sạ thủ công bằng tay, sử dụng máy nông cụ cho tới những thiết bị hiện đại như máy bay nông nghiệp, mỗi phương pháp đều có sự đồng đều khác nhau, đặc biệt phương sạ thủ công bằng tay mật độ chỗ dày, chỗ thưa phổ biến, đặc biệt chỗ dày ảnh hưởng rất lớn đến năng suất và chất lượng sau này, cụ thể:
- Giảm khả năng quang hợp do thiếu sáng.
- Cạnh tranh chất dinh dưỡng với nhau
- Môi trường sâu bệnh phát triển.

Còn khi sử dụng máy nông cụ hay máy bay sạ giống chúng ta có mật độ đều hơn tuy nhiên do thời gian đầu cây lúa có khả năng chống chịu thời tiết kém nếu chăm sóc lúa gieo sạ không tốt sẽ làm nhiều cây bị chết, đặc biệt chỗ trũng nên vẫn có thể xảy ra hiện tượng cây lúa không đều.
1.2. Khả năng chống chịu ban đầu
Với phương pháp cấy lúa, khi chúng ta mang cây mạ ra đồng thì cây mạ đã khá lớn, lá mạ đã vươn cao và có bộ rễ phát triển, không những vậy chúng được cắm sâu xuống đất nên khả năng bám đất rất tốt, còn lúa sạ sẽ có đặc điểm như sau:
- Đưa ra đồng khi giống mới nảy mầm, chưa có khả năng bám đất.
- Chưa có lá nên khả năng chống ngập rất kém.
- Vẫn ở dạng hạt thóc nảy mầm rất dễ bị ốc, chuột và sâu bệnh tấn công
Như vậy chúng ta thấy khả năng chống chịu ban đầu của lúa gieo sạ là rất kém vì vậy trong quá trình chăm sóc lúa gieo sạ chúng ta đặc biệt quan tâm tới khả năng chống chịu của cây lúa.
Chi tiết: Kỹ thuật gieo sạ lúa
II KỸ THUẬT CHĂM SÓC LÚA GIEO SẠ
Cũng giống như chăm sóc lúa cấy, chăm sóc lúa gieo sạ chúng ta cũng cần quan tâm tới một số vấn đề liên quan đến: mật độ trồng, điều tiết nước, bón phân và sâu bệnh, dưới đây chúng ta cùng nhau tìm hiểu chi tiết những nội dung trên ảnh hưởng như thế nào và chúng ta phải làm gì để cây lúa phát triển tốt cho năng suất cao.

2.1. Mật độ trồng lúa
Một độ trồng là một trong những yếu tố khác biệt cần quan tâm khi chăm sóc lúa sạ, đặc biệt khi gieo sạ bằng tay cây lúa có mật độ không đều chỗ dày, chỗ thưa ảnh lớn đến năng suất và chất lượng cây lúa sau này, còn khi sử dụng máy bay nông nghiệp hay máy nông cụ có mật độ đều hơn nhưng chúng ta vẫn phải quan tâm tới vấn đề này.
Khi cây lúa sạ được khoảng 18 đến 22 ngày tuổi có từ 3 đến 4 lá, chúng ta nên thăm đồng kiểm tra xem mật độ cây lúa có đều không, nếu không đều ta có thể nhổ từ chỗ dày và dặm vào chỗ thưa.
Lưu ý không nên nhổ dặm quá sớm hoặc quá muộn bởi nhổ dặm quá sớm cây lúa chưa có đủ sức khỏe để làm quen môi trường mới còn quá muộn ảnh hưởng đến rễ sẽ làm cây lúa chậm phát triển hơn so với mật độ chung.
2.2. Điều tiết nước cho lúa sạ
Điều tiết nước là khâu vô cùng quan trọng trong kỹ thuật chăm sóc lúa gieo sạ, ngoài cung cấp nước cho cây lúa chúng còn có nhiệm vụ:
- Tạo độ ẩm: giai đoạn đầu nảy mầm, tuy không chịu được ngập nhưng đất cần ẩm để cây lúa phát triển.
- Hạn chế cỏ dại: đất ẩm là môi trường thuận lợi cỏ dại phát triển, tuy nhiên khi ngập nước sẽ hạn chế cỏ dại phát triển.
- Chất dinh dưỡng: nước giúp hòa tan và vận chuyển chất dinh dưỡng đến các thành phần cây lúa.
- Điều hòa nhiệt độ: đặc biệt thời tiết nóng nực nước giúp giảm nhiệt cho cây lúa.
- Sâu bệnh: môi trường ẩm ướt là điều kiện lý tưởng sâu bệnh phát triển, tùy theo giai đoạn chúng ta điều tiết nước hạn chế môi trường sâu bệnh phát triển.
- Kích rễ: rễ lúa cần oxy để hô hấp, nếu để ngập quá lâu lượng oxy trong nước không đủ chúng ta rải rút cạn nước để cung cấp oxy cho bộ rễ phát triển
- Ngộ độc hữu cơ: khi tháo nước sẽ rửa trôi chất độc hại trong quá trình phân hủy hữu cơ.
- Kiểm soát đẻ nhánh: nước nông là điều kiện lý tưởng cây lúa đẻ nhánh, nước cạn hoặc sâu hạn chế cây lúa đẻ nhánh.

Trong quá trình điều tiết nước, mặt ruộng được làm phẳng vô cùng quan trọng, nó giúp quá trình điều tiết đồng đều tất cả mọi nơi, đặc biệt ở môi trường gieo sạ giai đoạn đầu khả năng chống chịu kém và cỏ dại cũng như ốc rất phát triển, khi canh tác trên diện tích lớn công việc làm phẳng bằng mắt thường rất khó khăn.
Để giải quyết những khó khăn khâu làm phẳng mặt đất, chúng tôi có công nghệ trang phẳng đất vệ tinh ruộng nước GP3000. Nhờ hệ thống định vị chính xác DTALS kết hợp với cơ chế tự động nâng hạ giúp mặt ruộng được làm phẳng gần như tuyệt đối.
Khi điều tiết nước cho cây lúa sạ chúng ta chia thành 3 giai đoạn là giai đoạn cây lúa trước 1 tuần tuổi, từ 1 tuần đến 25 ngày tuổi, giai đoạn đẻ nhánh, giai đoạn làm đòng và trổ bông.
a. Giai đoạn cây lúa từ 0-7 ngày tuổi
- Mục tiêu: giữ ẩm cho cây lúa nảy mầm.
- Kỹ thuật: giữ ẩm cho đất, sau 2-3 ngày cho nước từ từ nhưng không được cao hơn mầm lúa.
b. Giai đoạn cây con 7- 25 ngày tuổi
- Mục tiêu: tạo điều kiện lúa phát triển và đẻ nhánh.
- Kỹ thuật: giữ nước nông từ 5-10 cm để cây lúa dễ hấp thụ chất dinh dưỡng. Có thể áp dụng phương pháp “ướt-khô xen kẽ”.
c. Giai đoạn đẻ nhánh rộ 24-45 ngày tuổi
- Mục tiêu: thúc đẩy đẻ nhánh và tạo tiền đề cho cây lúa chuẩn bị làm đòng.
- Kỹ thuật: nên duy trì mực nước từ 5-10cm. Tuy nhiên có thể tháo cạn từ 3-5 ngày để hạn chế đẻ nhánh vô hiệu.
d. Giai đoạn làm đòng- trổ bông- chín (từ 45 ngày tuổi đến thu hoạch)
- Mục tiêu: đảm bảo nước cho quá trình sinh sản và tích lũy chất dinh dưỡng.
- Kỹ thuật: giai đoạn làm đòng, trổ bông giữ nước ở mức 5-10 cm. Trước khi thu hoạch từ 7 đến 10 ngày sẽ rút cạn nước.
Như vậy khi chăm sóc lúa gieo sạ có sự khác biệt nhất với lúa cấy là giai đoạn đầu chỉ giữ ẩm với lượng nước thấp do khả năng chống chịu giai đoạn này rất kém.
2.3. Bón phân cho cây lúa gieo sạ
Phân bón là nguồn sống của cây lúa, nếu bón đúng cách chúng không chỉ cung cấp chất dinh dưỡng mà còn điều tiết hạn chế sâu bệnh cũng như khả năng chống chịu cho cây lúa.
Hiện nay xu hướng sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh dần trở nên phổ biến, khi sử dụng chúng ta cũng giảm lượng phân bón vô cơ vì vậy liều lượng cụ thể từng giai đoạn chúng ta nên tham khảo cụ thể từng loại phân bón.
Nói về bón phân lúa gieo sạ ta chia thành 4 đợt (1 lần bón lót và 3 lần bón thúc), với mục đích như sau:
a. bón lót
- Thời gian: bón thúc trước khi sạ lúa từ 2- 3 ngày.
- Mục đích: cung cấp chất dinh dưỡng cho cây lúa non phát triển.
- Kỹ thuật: cung cấp phân hữu cơ giúp cải tạo và chất dinh dưỡng cho lúa, phân lân giúp rễ phát triển và một chút phân ure.
b. Bón thúc lần 1
- Thời gian: sau 7 đến 10 ngày sau sạ lúa.
- Mục đích: thúc đẩy để nhánh sớm và cây khỏe
- Kỹ thuật: chủ yếu bón Urê và phân kali, nếu đất nghèo ta có thể bón thêm phân lân.
c. Bón thúc lần 2
- Thời gian: từ 18 đến 25 ngày sau sạ
- Mục đích: Thúc đẩy đẻ nhánh cho lúa
- Kỹ thuật: giai đoạn này tập trung bón phân Urê và phân Kali
d. Bón thúc lần 3:
- Thời gian: từ 40 đến 45 ngày sau sạ.
- Mục đích: cung cấp chất dinh dưỡng cho quá trình trỗ bông và hình thành hạt.
- Kỹ thuật: tập trung phân kali và phân bón khác nếu cảm giác cây lúa còn thiếu.
Như vậy kỹ thuật chăm sóc lúa gieo sạ khâu bón phân cũng gần giống như bón phân cho lúa cấy truyền thống.
2.4. Sâu bệnh
Để hạn chế sâu bệnh cây lúa, chúng ta sẽ phải kiểm tra tình trạng sức khỏe cây lúa thường xuyên đồng thời tạo điều kiện bất thuận cây lúa phát triển cụ thể công việc như sau:

a. phòng bệnh cho cây lúa
Để hạn chế sâu bệnh cho cây lúa chúng ta có thể thực hiện một số công việc như sau:
- Giống lúa: chọn giống lúa có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt, đặc biệt lúa lai bao giờ cũng chống chịu tốt hơn lúa thuần như giống lúa GS55 nhờ bộ rễ tốt, thân cứng giúp chúng chống chịu sâu bệnh rất tốt.
- Hạn chế môi trường sâu bệnh: tạo môi trường bất thuận sâu bệnh phát triển như lúa quá dày, làm đất tốt tiêu diệt mầm bệnh tồn tại trong đất, không để cây lúa quá tốt,…,
b. Diệt trừ sâu bệnh
Khi phát hiện sâu bệnh chúng ta phải chọn thời điểm phun thuốc phù hợp nhất và phải kịp thời vì chu kỳ phát triển sâu bệnh rất ngắn.
Chi tiết: kỹ thuật phun thuốc trừ sâu bệnh
Với xu hướng tích tụ ruộng đất khi chăm sóc lúa sạ chúng ta nên sử dụng máy bay phun thuốc lúa bởi với diện tích lớn chỉ có drone nông nghiệp mới có thể kịp thời tiêu diệt sâu bệnh trong thời gian ngắn.
Để tìm hiểu về giống lúa có khả năng chống chịu tốt cũng như công nghệ giúp chăm sóc lúa gieo sạ tốt hơn xin vui lòng liên hệ 0981.85.85.99. Chúng tôi rất vui nhận được phản hồi từ quý Anh/Chị.
Kỹ Thuật Bón Lót Cho Lúa
Bón lót là một kỹ thuật quan trọng vì giai đoạn này cây lúa còn yếu, rễ chưa hoàn thiện nên bón phân giai đoạn này có thể gây sốc phân vì vậy cách tốt nhất cung cấp chất dinh dưỡng cho cây lúa mới cấy là ta bón lót, tạo nền tảng cây lúa phát triển khỏe mạnh, đẻ nhánh tốt cơ sở tăng năng suất sau này.
I. TẦM QUAN TRỌNG BÓN LÓT CHO CÂY LÚA
Giai đoạn đầu khá nhạy cảm, bộ rễ chưa hoàn thiện nhưng cây lúa vẫn cần cung cấp đủ chất dinh dưỡng giúp cây bén rễ, hồi sinh và phát triển khỏe mạnh. Để giải quyết vấn đề này chúng ta phải bón lót cho cây lúa. Dưới đây là một số lợi ích bón lót mang lại.
1.1.Kích Rễ Lúa
Khi bón lót, phân bón đã được hòa tan vào trong đất vì vậy khi cấy lúa có lượng chất dinh dưỡng rồi rào sẵn sàng cung cấp nhờ vậy bộ rễ sẽ phát triển mạnh, lan rộng làm nền tảng giúp cây lúa sinh trưởng và phát triển tốt.
1.2.Chống chịu sâu bệnh
Cây lúa được cung cấp đủ chất dinh dưỡng ngay từ đầu, giúp cây lúa phát triển khỏe mạnh, tăng sức đề kháng, nhờ vậy giảm nguy cơ bị sâu bệnh tấn công.
1.3.Thúc đẩy đẻ nhánh
Được cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng ngay từ đầu giúp cây lúa đẻ nhánh sớm, tiền đề đảm bảo tăng năng suất sau này.
1.4.Hiệu quả sử dụng phân bón
Bón lót giúp phân bón có thời gian phân hủy, chuyển hóa thành dạng dễ hấp thụ cho cây lúa, tặng hiệu quả sử dụng phân bón, giảm lãng phí và bảo vệ đất.
1.5.Cải tạo đất
Ngoài việc sử dụng phân bón vô cơ, quá trình bón lót ta có thể sử dụng kết hợp phân bón vô cơ và phân bón hữu cơ. Đây là những loại phân bón có khả năng cải tạo đất mạnh mẽ, đặc biệt phân bón hữu cơ vinh sinh còn có cơ chế tiêu diệt vi sinh vật có hại theo cơ chế tự nhiên giúp tiết kiệm chi phí thuốc bảo vệ thực vật.

II. KỸ THUẬT BÓN LÓT CHO CÂY LÚA
Xu hướng phát triển Nông nghiệp bền vững là tất yếu vì vậy sử dụng phân bón hữu cơ ngày càng phổ biến, kỹ thuật bón lót cho cây Lúa chúng tôi sẽ chia ra thành 2 phần, một phần dành cho phân bón vô cơ và một phần kết hợp phân bón vô cơ và hữu cơ.
2.1. Bón lót phân bón vô cơ
a. Thời điểm bón lót
Tùy thuộc phương án gieo trồng mà chúng ta sẽ có thời điểm bón lót khác nhau, cụ thể như sau:
- Lúa cấy: sau khi ruộng được làm đất và trước khi cấy từ 7 đến 10 ngày.
- Lúa sạ: Bón lót cùng với làm đất lần cuối, trước khi sạ 1 đến 2 ngày.
b. Liều lượng bón lót
Với mỗi loại phân bón khác nhau sẽ có những tiêu chuẩn khác nhau, dưới đây là một số chỉ tiêu tham khảo. Lưu ý tùy thuộc vào chất lượng đất mà chúng ta có thể thay đổi sao cho phù hợp với nhu cầu thực tế.
- Phân chuồng hoại mục: bón từ 1-2 tấn/ha. Giúp cải tạo đất, tăng hiệu quả sử dụng phân bón hóa học.
- Phân lân: bón từ 20- 30 kg/ha. Kích rễ phát triển, tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng, tăng sức chịu đựng.
- Phân kali: bón từ 10- 15 kg/ha. Giúp thân cứng tăng khả năng chống đổ và chống chịu sâu bệnh.
- Phân đạm: bón từ 5-10 kg/ha, thường lượng phân bón chỉ bằng 1/3 tổng lượng đạm cho một chu kỳ.
- Vi lượng: Bổ sung vi lượng cho lúa đặc biệt là kẽm, silic.
2.2. Kết hợp bón giữa phân Hữu Cơ và phân Vô Cơ
Phân hữu cơ có rất nhiều loại, dưới đây chúng tôi sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh Biosoy- VMH3 là tiêu chuẩn để tính liều lượng. Phân hữu cơ vi sinh giúp xử lý đất trước khi trồng nhằm thúc đẩy nhanh quá trình phân hủy rơm rạ, tiêu diệt nấm, khuẩn, trứng ấu trùng, tuyến trùng,..

Chi tiết: Phân bón hữu cơ vi sinh Biosoy VMH3
a. Thời điểm bón lót
Cũng giống như phân bón vô cơ, tùy theo hình thức gieo trồng mà chúng ta có thời gian khác nhau như:
- Lúa cấy: sau khi ruộng được làm đất và trước khi cấy từ 7 đến 10 ngày.
- Lúa sạ: Bón lót cùng với làm đất lần cuối, trước khi sạ 1 đến 2 ngày.
b. Liều lượng bón lót
Khi sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh chúng ta sẽ giảm lượng phân bón vô cơ nhưng vẫn đạt hiệu quả cao do Biosoy- VMH3 có tác dụng:
- Cải tạo đất
- Kích rễ
- Tiêu diệt vi sinh vật có hại
- Cung cấp chất dinh dưỡng cho cây
Cụ thể liều lượng phân bón hữu cơ và vô cơ cho 1 hecta canh tác lúa như sau:
- 2 lít phân bón hữu cơ BioSoy VMH3.
- 20 kg Urê.
Lưu ý: phân bón hữu cơ ở dạng lỏng nên ta có thể pha ra nước và phun như phun thuốc bảo vệ thực vật.
III. CÔNG NGHỆ GIÚP TĂNG HIỆU QUẢ BÓN LÓT CHO LÚA
Xu hướng tích tụ ruộng đất, chuyên canh quy mô lớn đang là xu hướng tất yếu, việc bón phân thủ công đã dần không đáp ứng được tiến độ công việc, không những vậy bón phân thủ công cũng không đều bằng máy móc, vậy công nghệ nào giúp tăng hiệu quả bón lót cho cây lúa?
Câu trả lời đó chính là Máy bay nông nghiệp, Khi sử dụng drone nông nghiệp sẽ có những khác biệt như sau:
- Hiệu quả công việc cao, mỗi ngày có thể giải 25 hecta một cách nhẹ nhàng.
- Chính xác cao nên phân bón được rải đều, nâng cao hiệu quả phân bón.
- Tiết kiệm phân bón, theo thống kê sử dụng drone có thể giảm 20% lượng phân nhưng vẫn hiệu quả.
- Bảo vệ sức khỏe người vận hành do chỉ đứng một chỗ làm việc.
- Bảo vệ môi trường do phân bón vô cơ gây bạc màu, thoái hóa đất.
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều dòng drone nông nghiệp, Giá máy bay rải phân bón cũng có giao động lớn từ 250 triệu cho tới gần 500 triệu đồng tùy thuộc công nghệ và dung tích làm việc.
Đặc biệt nhờ được trang bị công nghệ định vị vệ tinh chính xác Cors, nên hiệu quả làm việc của drone có thể tăng gấp 1,3 lần do nhiều công việc không phải làm và tận dụng tối đa cơ chế tự động của máy bay nông nghiệp. Ví dụ như:
- Có thể áp dụng cơ chế hạ cánh tự động.
- Tái sử dụng bản đồ, hoặc chấm điểm trực tiếp trên bản đồ
- Không cần hiệu chỉnh thực tế sau khi thiết lập trên màn hình điều khiển
- …
Đại Thành với 20 năm hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, chúng tôi không chỉ phân phối giống, phân bón mà còn có cả một hệ sinh thái nông nghiệp công nghệ cao với nhiều thiết bị tự động hóa trong sản xuất nông nghiệp tiêu biểu như: máy bay nông nghiệp, thiết bị dẫn đường tự động NX510, cho thuê sóng định vị vệ tinh chính xác Cors, …, Chi tiết xin vui lòng liên hệ: 0981.85.85.99. Chúng tôi rất vui nhận được phản hồi từ quý Anh/Chị.
Vai Trò Phân Bón Kali Trong Sản Xuất Lúa
Kali là thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất lúa gạo, phân bón Kali ảnh hưởng lớn đến chất lượng lúa gạo, khả năng chống chịu cũng như năng suất và chất lượng cây lúa, Bài viết dưới đây thể thể hiện chi tiết vai trò phân bón Kali cũng như cách nhận biết cây lúa bị thiếu Kali và cách bón.

I. VAI TRÒ PHÂN BÓN KALI TRONG SẢN XUẤT LÚA
Kali là một trong 3 thành phần quan trọng nhất khi bón phân cho cây lúa cùng với Đạm là Lân, Phân bón Kali ảnh hưởng lớn đến: chống đổ, Quảng Hợp và Chống chịu môi trường.
1.1.Chống đổ cho cây lúa
Sau bão Yagi chúng ta càng thấy khả năng chống đổ của cây lúa quan trọng như thế nào, cây lúa đổ có thể khiến cánh đồng mất trắng chỉ sau một cơn bão, để tăng cường khả năng chống đổ cho cây lúa chúng ta cung cấp đủ phân bón Kali.
Phân bón Kali thúc đẩy quá trình làm dày thân, phát triển các mô cơ học và cải thiện độ dẻo dai cho cây từ đó nâng cao khả năng chống đổ do mưa gió.
1.2. Khả năng quang hợp
Quang hợp là quá trình quan trọng giúp cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho cây lúa và làm giàu hạt, Kali giúp kích hoạt enzyme thúc đẩy quá trình tổng hợp và vận chuyển carbohydrate giúp tăng cường khả năng quang hợp của lá.
1.3. Khả năng chống chịu
Phân bón Kali giúp tăng sức đề kháng cho cây lúa, nhờ vậy giúp cây lúa chống chịu tốt với môi trường chống lại hiện tượng bất lợi của thời tiết như hạn hán, nhiệt độ cao, gió rét. Đảm bảo sự ổn định cho cây lúa.
II. BIỂU HIỆN CÂY LÚA THIẾU KALI
Như chúng ta biết, phân bón Kali ảnh hưởng lớn đến chất lượng cây Lúa, vì vậy những biểu hiện cây Lúa thiếu Kali cũng cũng liên quan đến những vấn đề này.
2.1. Cây lúa chậm lớn
Giai đoạn đầu thiếu Kali cây Lúa sẽ có hiện tượng sinh trưởng chậm thân cây lùn và gầy. Lá cây Lúa có màu nhạt hơn và màu lá chuyển sang màu vàng, khô dần và tạo thành những đốm nâu.
Khi cây Lúa bị thiếu Kali nặng sẽ ảnh hưởng nghiệm trọng đến sinh trưởng và phát triển của cây Lúa, gây ra các một số bệnh như Bạc lá.

2.2. Thân yếu, Dễ đổ ngã
Cây Lúa bị thiếu Kali, các mô cơ kém phát triển làm cây lúa mỏng, dẫn đến cây lúa dễ bị đổ ngã, việc cây Lúa dễ bị đổ ngã ảnh hưởng lớn đến khả năng quang hợp, giảm năng suất và chất lượng cây Lúa.
2.3. Giảm năng suất
Thiếu Kali sẽ ảnh hưởng lớn đến một số vấn đề cây Lúa như:
- Giảm số hạt trên bông.
- Giảm tỷ lệ đậu.
- Giảm trọng lượng hạt
Những vấn đề trên không chỉ làm ảnh hưởng đến năng suất mà còn ảnh hưởng đến chất lượng hạt thóc cũng như mùi vị cơm sẽ kém hơn.
III. CÁCH BÓN PHÂN KALI CHO CÂY LÚA
Để bón Kali hiệu quả cho cây Lúa chúng ta cần quan tâm đến một số vấn đề về: xác định lượng phân bón, thời kỳ bón phân kali, công nghệ bón phân Kali.
3.1. Xác định lượng phân bón Kali
Thông thường mỗi giống lúa đều có tiêu chuẩn lượng Kali nhất định, tùy thuộc vào kỹ thuật canh tác cho từng loại giống lúa mà chúng ta sẽ có lượng nhất định. Tuy nhiên tùy thuộc vào thực tế chúng ta sẽ điều chỉnh cho phù hợp như:
- Tùy độ phì của đất để chúng ta tăng hoặc giảm lượng phân Kali.
- Kiểm tra cây lúa có hiện tượng thiếu kali hay không để có phương án tăng lượng Kali hợp lý.
3.2. Thời kỳ bón phân Kali
Cũng giống như Đạm và Lân, chúng ta có 3 đợt bón Kali cho cây Lúa gồm: bón lót và 2 lần bón thúc, tuy nhiên để có thể điều chỉnh lượng Kali cho phù hợp chúng ta cần hiểu mục đích bón Kali cho từng giai đoạn:
- Bón lót: giúp kích thích sinh trưởng và kích rễ phát triển.
- Bón thúc đợt 1: giúp cây Lúa để nhánh, sinh trưởng cho cây Lúa.
- Bón thúc đợt 2: kích thích bông phát triển, tăng tỷ lệ đậu và trọng lượng hạt lúa.

3.3. Công nghệ tăng hiệu quả bón Kali
Công nghệ ngày càng ảnh hưởng lớn đến hiệu quả bón phân Kali, với công nghệ hiện đại chúng ta có thể tiết kiệm từ 15% đến 20% lượng phân bón mà vẫn đảm bảo cây lúa phát triển ổn định.
Công nghệ rải phân bón Kali hiệu quả nhất hiện nay đó chính là những chiếc máy bay nông nghiệp, đặc biệt khi những chiếc drone này được trang bị công nghệ định vị vệ tinh chính xác giúp chiếc drone hoạt động chính xác hơn đảm bảo rải phân bón đều và đủ.
Còn khi ta rải phân bón Kali bằng tay, các thao tác của ta không đều bằng máy nên xảy ra hiện tượng Kali không đều, chỗ nhiều chỗ ít làm tốn Kali lại không đảm bảo chất lượng cây Lúa.
Lưu ý: Khi bón phân Kali chúng ta hạn chế trộn lẫn với phân bón có tính kiềm, vì kiềm làm giảm hiệu quả của Kali. Còn về cấp nước, khi bón Kali chúng ta nên cấp một lớp nước nông để giúp hòa tan và thấm sâu Kali vào trong đất nâng cao hiệu quả sử dụng Kali. Đồng thời tránh bón Kali khi sương còn ướt, Kali sẽ dính vào lá dẫn đến hiện tượng cháy lá Lúa.
Tóm lại, phân kali rất quan trọng trong sản xuất lúa gạo. Hiểu biết một cách khoa học về vai trò của phân kali và tác động của việc thiếu kali, xác định lượng bón hợp lý, nắm bắt thời điểm bón phân và chú ý đến các vấn đề liên quan có thể nâng cao năng suất và chất lượng lúa gạo một cách hiệu quả. Đa số nông dân trồng lúa cần quan tâm ứng dụng khoa học phân kali để đảm bảo chất lượng, năng suất lúa cao và hiện thực hóa tầm nhìn cao đẹp về tăng sản lượng và hiệu quả.
Để tìm hiểu thêm thông tin về kỹ thuật canh tác lúa, cũng như những giống lúa chất lượng cao như GS55, GS999, GS666,.., xin vui lòng liên hệ: 0981.85.85.99. Chúng tôi rất vui nhận được phản hồi từ quý Anh/Chị.
4 Yếu Tố Quyết Định Chất Lượng Lúa Gạo
Ngoài năng suất thì chất lượng lúa gạo là yếu tố quyết định thành công của người trồng lúa. Mỗi giống lúa sẽ có đặc điểm khác nhau phù hợp với mỗi phân khúc thị trường, ví dụ như giống lúa GS55 phù hợp với phân khúc lúa nguyên liệu còn GS999 phù hợp phân khúc lúa xuất khẩu.
Tuy nhiên cho dù cùng một loại giống như không phải lúc nào chất lượng cũng giống nhau bởi có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến chúng, dưới đây chúng ta cùng nhau tìm hiểu 4 yếu tố quyết định chất lượng lúa gạo từ đó có biện pháp đảm bảo chất lượng lúa gạo là tốt nhất với mỗi loại giống lúa.

I. MỖI GIỐNG LÚA CÓ CHẤT LƯỢNG GẠO KHÁC NHAU
Mỗi giống lúa có đặc tính duy truyền khác nhau tạo ra sự khác biệt về chất lượng lúa gạo về cả hình thức bên ngoài lẫn chất lượng bên trong.
- Khác nhau hình thức bên ngoài như: kích thước hạt, tỷ lệ khung hình, độ trong và độ bạc bụng,..,
- Khác nhau hình thức bên trong: hàm lượng protein, hàm lượng amylose, độ đặc, mùi vị, độ cứng của gạo.

II. KỸ THUẬT TRỒNG LÚA ẢNH HƯỞNG ĐẾN CHẤT LƯỢNG LÚA GẠO
Khi đã lựa chọn giống thì đặc trưng chất lượng gạo từng loại đã được định hình, tuy nhiên để phát huy tối đa chất lượng của từng loại giống lúa chúng ta cần quan tâm tới kỹ thuật canh tác, dưới đây là một số vấn đề cần lưu ý trong quá trình canh tác lúa
2.1. Chăm sóc lúa giai đoạn thụ phấn
Đây là giai đoạn quan trọng quyết định chất lượng lúa gạo, đặc biệt khi sử dụng phân bón cho giai đoạn này chúng ta cần lưu ý một số vấn đề như:
- Phân đạm: không quá lạm dụng phân đạm, vì nếu dư thừa sẽ tăng hàm lượng protein, amylose dẫn đến gạo kém ngon và tăng độ bạc bụng.
- Phân lân và kali: tăng cường khả năng chống chịu thời tiết, tăng cường chất lượng gạo, giảm độ bạc bụng, tăng độ trong của gạo.
- Phân hữu cơ: góp phần cải thiện cấu trúc, tăng độ phì nhiêu của đất, cung cấp chất dinh dưỡng toàn diện cho lúa, giúp nâng cao chất lượng lúa.
2.2. Điều tiết tưới tiêu cho cây lúa
Điều tiết nước ảnh hưởng rất lớn đến sự phát triển của rễ giúp nâng cao hiệu quả khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng, ngoài ra chúng còn điều tiết nhánh lúa, giảm các nhánh kém hiệu quả từ đó tập trung dinh dưỡng cho nhánh chính góp phần nâng cao chất lượng lúa gạo.
Ngoài ra khi cấp đủ nước sẽ giúp cải thiện độ bóng của gạo, không những vậy nếu ta sử dụng nước ô nhiễm, cây lúa sẽ hấp thụ những chất độc hại và làm giảm mức độ an toàn và chất lượng lúa gạo.
2.3. Phòng trừ sâu bệnh kịp thời
Hầu như tất cả sâu bệnh đều ảnh hưởng xấu đến chất lượng lúa gạo, đặc biệt các bệnh như: đạo ôn, rầy nâu sẽ làm hạt không đầy, tăng độ bạc bụng, giảm độ bóng của gạo làm gạo mất mùi vị.
Trong một số trường hợp, sâu bệnh làm hạt gạo bị ố vàng, nó không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng gạo mà còn làm ảnh hưởng đến ngoại hình khiến bà con khó bán lúa gạo hơn.
2.4. Mật độ canh tác
Có lẽ đây là vấn đề cần quan tâm nhất của bà con làm nông, đa phần với tâm lý sợ thưa quá cây lúa sẽ không cho năng suất, tuy nhiên thực tế lại ngược lại, khi bà con canh tác lúa quá dày sẽ thông gió và ánh sáng kém dẫn đến xuất hiện bệnh tật, côn trùng gây hại ảnh hưởng lớn đến quá trình phát triển của cây lúa, gián tiếp ảnh hưởng đến quá trình làm giàu hạt.
2.5. Cây lúa bị đổ
Khi cây lúa bị đổ dẫn đến khả năng cung cấp chất dinh dưỡng kém, đôi khi bị ngâm nước ẩm ướt dẫn đến tình trạng xuất hiện nụ lúa, nấm mốc, độ bóng giảm,.., ảnh hưởng lớn đến chất lượng lúa gạo.
III. KHÍ HẬU ẢNH HƯỞNG ĐẾN CHẤT LƯỢNG LÚA GẠO
Khí hậu không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng lúa gạo mà còn ảnh hưởng lớn đến sức khỏe cây lúa, dưới đây chúng ta cùng nhau tìm hiểu 3 yếu tố khí hậu ảnh hưởng đến chất lượng lúa gạo.
3.1. Nhiệt độ
Nhiệt độ ảnh hưởng lớn đến quá trình đóng hạt của cây lúa, khi tốc độ đóng hạt vừa đủ sẽ cải thiện đáng kể chất lượng gạo, nếu nhiệt độ cao quá hoặc thấp quá đều ảnh hưởng đến tốc độ đóng hạt, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng gạo.
3.2. Ánh sáng
Ánh thúc đẩy quang hợp, làm nền tảng cung cấp chất dinh dưỡng cho cây lúa, góp phần làm giàu hạt, cải thiện chất lượng gạo.
3.3. Lượng mưa
Cũng giống như điều tiết nước, lượng mưa quá nhiều hoặc quá ít sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của rễ, gây bệnh, côn trùng gây hại hoặc gây đổ ngã, ảnh hưởng đến chất lượng lúa.

IV. THU HOẠCH VÀ BẢO QUẢN ẢNH HƯỞNG CHẤT LƯỢNG LÚA GẠO
Thời điểm thu hoạch ảnh hưởng lớn đến chất lượng lúa gạo, nếu thu hoạch sớm hạt chưa được đầy, tỷ lệ lép cao làm giảm chất lượng gạo, còn khi ta thu hoạch muộn sẽ dẫn đến tình trạng tỷ lệ hạt dụng lại nhiều. Nói chung nếu thu hoạch khi ở độ chín 90% trong thời kỳ chín vàng là hợp lý nhất.
Còn trong quá trình bảo quản chúng ta cần làm khô kịp thời để giảm độ ẩm, ngăn ngừa nấm mốc. Không những vậy nếu bảo quản đúng cách gạo sẽ không bị nứt, ẩm mốc và mùi hôi.
V. SẢN PHẨM CÔNG NGHỆ GIÚP NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG GẠO CỦA ĐẠI THÀNH
Quá trình phân tích 4 yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng lúa gạo như trên, chúng ta thấy chất lượng giống lúa và quá trình canh tác ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng lúa gạo, dưới đây chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu sản phẩm công nghệ của Đại Thành có thể làm gì để nâng cao chất lượng lúa gạo.
5.1. Giống lúa
Tùy thuộc vào mục đích trồng lúa mà chúng ta lựa chọn những giống lúa khác nhau, hiện nay Đại Thành có 2 giống lúa điển hình năng suất cao đại diện cho 2 nhu cầu sản xuất lúa là:
- Lúa lai F1-GS55: đây là giống lúa lai 3 dòng nhưng lại hướng tới thị trường phổ thông, chúng có đầy đủ tính năng của giống lúa lai là năng suất cao, chống chịu tốt nhưng lại dễ ăn, hợp khẩu vị nhiều người, đặc biệt GS55 là giống lúa nguyên liệu chất lượng cao.
- Lúa lai F1-GS999: Cũng giống như GS55 chúng có đầy đủ ưu điểm của các giống lúa lai nói chung, nhưng đây là giống lúa có chất lượng gạo cao, hướng tới nhu cầu để ăn và xuất khẩu.

5.2. Công nghệ sản xuất lúa
Từ những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng lúa gạo, chúng ta sẽ phân tích và xem công nghệ GlobalCheck giải quyết những khó khăn đó như thế nào.
a. Cây lúa cần đều
Với thương hiệu GlobalCheck, chúng tôi có nhiều giải pháp để giải quyết vấn đề này như:
- Thiết bị dẫn đường tự động NX510: đây là thiết bị khi gắn lên máy cấy, chúng sẽ lái máy theo tuyến được lập trình sẵn, đặc biệt nhờ trang bị công nghệ định vị vệ tinh chính xác giúp tuyến lái được thẳng và đều hơn.
- Máy bay nông nghiệp: nếu sử dụng công nghệ gieo sạ, sử dụng máy bay nông nghiệp không chỉ giúp tăng tốc độ sạ mà còn giúp sạ được đều hơn nhờ sự chính xác của công nghệ.
b. Điều tiết nước
Với khâu này chúng tôi có thiết bị dẫn đường san phẳng mặt ruộng GIC100, đặc biệt công nghệ này sử dụng định vị vệ tinh chính xác Cors nên có một số đặc điểm như sau:
- Chính xác cao, sai số chỉ 2,5 cm.
- Tự động nâng hạ tùy theo cao độ từng vị trí.
- Thiết lập bản đồ cao độ trực quan
Như vậy chỉ với công nghệ san phẳng mặt ruộng tự động sẽ giúp mặt ruộng được làm phẳng gần như tuyệt đối nhờ vậy nâng cao hiệu quả khâu điều tiết nước.
Trên chỉ là một số công nghệ giúp nâng cao chất lượng lúa gạo, để biết thêm thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ: 0981.85.85.99. Chúng tôi rất vui nhận được phản hồi từ quý Anh/Chị.
Kỹ Thuật Chăm Sóc Lúa Lai F1-GS55
GS55 là giống lúa lai 3 dòng, chúng có đặc tính năng suất cao, đẻ nhánh khỏe, chống chịu tốt. Tuy nhiên để làm được việc này cần cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho lúa vì vậy đa phần giống lúa lai 3 dòng đều yêu cầu người trồng chăm sóc tốt chúng sẽ cho năng suất hơn từ 15 đến 20%, thậm chí có thể đạt tới 30% nếu năng suất tốt.

I. ĐẶC ĐIỂM GIỐNG LÚA LAI F1- GS55
GS55 là giống lúa lai 3 dòng được phát triển bởi Công ty CP Đại Thành, giống lúa được chúng tôi hướng tới là giống lúa quốc dân dễ ăn và là giống lúa nguyên liệu chất lượng cao, chúng có những đặc tính như sau:
- Giống lúa ngắn ngày: khi gieo trồng ở miền bắc vụ xuân có thời gian từ 124- 127 ngày, vụ mùa từ 103 đến 106 ngày.
- Chiều cao cây: 108 đến 114 cm.
- Bộ rễ tốt, đẻ nhánh khỏe
- Chống rét và sâu bệnh tốt. Đặc biệt với bệnh: Bạc lá, Đạo ôn, Khô vằn, Rầy nâu.
- Bông lúa: bông dài, hạt to tròn và chắc, trổ nhanh và thoát cổ bông.
- Năng suất trung bình: từ 7-8 tấn/ha, nếu thâm canh tốt có thể đạt 14 tấn/ha.
II. KỸ THUẬT CANH TÁC LÚA LAI F1-GS55
2.1. Thời vụ:
Giống lúa GS55 là giống lúa dễ trồng, vì vậy GS55 được trồng gần như quanh năm cả khu vực miền Nam lẫn miền bắc, cụ thể GS55 có thể được trồng ở các vụ:
- Tỉnh phía Bắc: cấy vụ Xuân muộn, Mùa Sớm.
- Tỉnh phía Nam: cấy vụ Đông xuân và Hè thu.
Còn thời gian gieo cấy cụ thể chúng ta nên làm theo lịch thời vụ ở từng địa phương sao cho phù hợp nhất. Chúng được cấy khi mạ lên được 4-5 lá còn với mạ sân có thể cấy sớm hơn khi được 3-3,5 lá.
2.2. Kỹ thuật làm mạ
GS55 là giống lúa có bộ rễ tốt nên chúng đẻ nhánh khỏe vì vậy tiêu chuẩn gieo trồng của giống lúa này cũng ít hơn so với các giống lúa khác, cụ thể tiêu chuẩn gieo trồng giống lúa GS55 như sau:
Đối với miền Bắc gieo trồng theo phương thức cấy có chỉ tiêu như sau:
- Chỉ cần một gói 1kg giống/sào bắc bộ.
- Cần 3kg giống/ 1.000 m2
- 22-25 kg giống/ hecta.
Đối với miền nam theo phương thức gieo sạ:
- Cần 4 kg giống/1.000 m2.
- 40 kg giống/ hecta.
Kỹ thuật ngâm ủ giống lúa GS55
Sau khi chuẩn bị hàng giống GS55 theo tỷ lệ như trên, chúng ta thực hiện công việc ngâm ủ như sau:
Bước 1: Xử lý hạt giống
Ngâm trong nước ấm 540C (3 sôi + 2 lạnh) trong 15 phút để diệt trừ nấm bệnh và kích thích nảy mầm, lưu ý để đạt hiệu quả cần để nước ngập 3-5 lần lượng thóc.
Bước 2: Tiến hành ngâm ủ
Sau khi đã xử lý hạt giống xong chúng ta tiến hành ngâm ủ như sau:
- Ngâm nước sạch: ngâm trong khoảng thời gian từ 20 đến 24 tiếng, lưu ý cứ 5-6 tiếng thay nước chua một lần.
- Mang đi ủ: vớt lên, để ráo nước và mang đi ủ ấm trong khoảng từ 24-36 giờ (thời tiết lạnh có thể ủ lên tới 40-50 giờ)
Lưu ý: không thể giống bị khô hoặc chua khi ủ, khi thấy dễ dài bằng hạt thóc, mầm dài bằng 1/3 hoặc 1/2 hạt thóc thì đem đi gieo.
III. KỸ THUẬT SẢN XUẤT LÚA GS55
Sau khi cây mạ đã đến giai đoạn được cấy (có từ 4 đến 5 lá hoặc mạ sân có thể cấy sớm hơn khi mạ đạt 3- 3,5 lá) chúng ta mang đi cấy, do là giống lúa để nhánh khỏe nên chúng ta không cần cấy dày mà cấy theo tiêu chuẩn như sau:

- Mật độ cấy từ 35 đến 40 khóm/ m2.
- Cấy 1-2 dảnh/khóm.
Tiêu chuẩn phân bón dành cho giống lúa lai F1-GS55 như sau:
Loại phân | 360 m2 | 500 m2 | 1 ha |
Phân chuồng (Kg) | 300- 400 | 450- 500 | 8000- 10.000 |
Ure (Kg) | 9- 10 | 12- 15 | 250 – 300 |
Phân lân (Kg) | 15- 20 | 25- 27 | 450 – 550 |
KaliClorua (Kg) | 7- 9 | 10 -12 | 200- 240 |
Kỹ thuật bón phân:
Thông thường chúng ta chia thành 3 đợt bón phân gồm: Bón lót, Bón thúc lần 1, Bón thúc lần 2, Cụ thể:
- Bón lót: được thực hiện trước khi bừa cấy, giai đoạn này ta bón toàn bộ phân chuồng, phân lân và 30% đạm Urê theo tiêu chuẩn trên.
- Bón thúc lần 1: giai đoạn thực hiện sau khi cấy được 7-10 ngày khi lúa đã hồi xanh, giai đoạn này bón 50% đạm ure, 30% kali .
- Bón thúc lần 2: giai đoạn này bón khi lúa kết thúc đẻ nhánh, bắt đầu hóa đồng, giai đoạn này bón hết số phân bón còn lại. Tùy theo tình hinh chúng ta có thể bón thêm 10% đạm, 10% kali để tăng tỷ lệ hạt chắc.
Phòng trừ sâu bệnh:
Chúng ta thường xuyên thăm đồng để kịp thời phòng trừ sâu bệnh giúp cây lúa có thể trạng tốt nhất, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng hạt gạo GS55.
IV. LƯU Ý GIÚP TĂNG NĂNG SUẤT GIỐNG LÚA GS55
GS55 là giống lúa lai 3 dòng có năng suất, chất lượng cao, kháng bệnh và môi trường tốt nên được xếp vào giống lúa dễ canh tác, tuy nhiên để có được những điều trên chúng ta phải cung cấp đủ chất dinh dưỡng và bảo vệ kịp thời khi gặp sâu bệnh, dưới đây là một số công nghệ, sản phẩm giúp tăng hiệu quả quá trình chăm sóc lúa GS55.
4.1. Phân bón hữu cơ vi sinh
Phân bón hữu cơ vi sinh là xu hướng tất yếu bởi thị trường nông sản có nhiều thay đổi, nông nghiệp hữu cơ, bền vững dần trở thành chủ đạo, phân bón này mang lại nhiều giá trị như:
- Kích rễ giúp giảm sử dụng phân bón vô cơ vốn làm thoái hóa đất và tăng phát thải khí nhà kính.
- Cải tạo môi trường đất
- Tiêu diệt vi sinh vật có hại theo cơ chế tự nhiên
- Nông sản sản sạch và bền vững
Chi tiết: Phân bón hữu cơ vi sinh BioSoy VMH03
4.2. Thiết bị dẫn đường tự động NX510
NX510 là thiết bị tự lái máy nông nghiệp, khi gắn chúng lên những chiếc máy cấy, mày cày sẽ biến những chiếc máy này thành máy cấy không người lái, máy cày không người lái. Đặc biệt do sử dụng công nghệ định vị chính xác Cors giúp cây lúa được cấy thẳng và đều hơn khi lái tay, điều này giúp cây lúa ít chết và phát triển tốt
Chi tiết: Thiết bị dẫn đường tự động NX510
4.3. Máy bay nông nghiệp
Việc sử dụng công nghệ bay không người lái hiện nay đã rất phổ biến nên có lẽ chúng tôi không phải giới thiệu nhiều, khi sử dụng công nghệ này chúng mang lại những hiệu quả như sau:
- Công nghệ ly tâm và định vị chính xác: giúp phun thuốc và rải phân đều, đủ cũng như không xảy ra hiện tượng thừa, thiếu thuốc và phân bón gây tác hại tới môi trường.
- Khối lượng làm việc lớn: một ngày một chiếc drone có thể phun tới 80 hecta giúp bàn con kịp thời diệt trừ sâu bệnh khi phát hiện.
Chi tiết: Máy bay nông nghiệp GlobalCheck
Trên chỉ là 3 trong hệ sinh thái nông nghiệp công nghệ cao của chúng tôi, để biết thêm thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ: 0981.85.85.99. Chúng tôi rất vui nhận được phản hồi từ quý Anh/Chị.
Nắng Nóng Ảnh Hưởng Gì Đến Cây Lúa, Giải Pháp Chống Nóng
Theo nghiên cứu trên tạp chí Earth System Science Data, trong 10 năm qua nhiệt độ trái đất đã tăng 0,26℃. Điều đáng nói do biến đổi khí hậu nhiệt độ chênh lệch mùa càng lớn tức tuy nhiệt độ trung bình tăng nhưng lại có mùa đông ngày càng lạnh và mùa nóng ngày càng gay gắt, vì vậy để đảm bảo an ninh lương chúng ta cần quan tâm vấn đề chống nóng cho cây lúa.
I. ĐẶC ĐIỂM CÂY LÚA GẶP NHIỆT ĐỘ CAO
Nhiệt độ cao ảnh hưởng rất lớn đến quá trình sinh trưởng và phát triển của cây Lúa, mỗi giai đoạn sẽ có sự ảnh hưởng khác nhau, dưới đây chúng ta cùng nhau tìm hiểu ảnh hưởng của nhiệt độ đến từng giai đoạn phát triển của cây lúa.

1.1.Ảnh hưởng nhiệt độ giai đoạn đầu
Khi cây lúa gặp nhiệt độ cao giai đoạn này nó sẽ gây ra hiện tượng lão hóa sớm, điều này khiến thời gian phát triển của bao phấn ngắn lại, cản trở ống phấn phát triển điều này gây ra những vấn đề như:
- Giảm chiều dài bông lúa.
- Phá hủy tế bào mẹ của phấn hoa.
- Giảm khả năng sinh sản của bông
Những ảnh hưởng trên làm giảm chất lượng và số lượng hạt trên bông dẫn đến thu nhập của người trồng lúa bị giảm.
1.2.Ảnh hưởng nhiệt độ giai đoạn đóng hạt
Trong giai đoạn này ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng hạt thóc cũng như trên bông lúa sẽ có nhiều hạt lép, bị hỏng khiến giá bán không được cao bằng giống lúa cùng loại khác, cụ thể chúng sẽ ảnh hưởng đến:
- Giảm trọng lượng hạt.
- Giảm độ đặc của gel
- Suy giảm cấu trúc tinh bột.
Ngoài ra nếu nhiệt độ quá cao còn có thể gây cháy lá, chết cây gây thất thu cho bà con.
II. GIẢI PHÁP CHỐNG NẮNG CHO CÂY LÚA
2.1. Quản lý tưới tiêu nước
Khi thời tiết nắng nóng chúng ta luôn phải duy trì độ ẩm cho cây lúa, đặc biệt năng nóng gay gắt chúng ta phải bơm nước ngập mặt ruộng để điều hòa không khí, giảm nhiệt xung quanh cây lúa.
Nếu áp dụng nông nghiệp công nghệ cao, có hệ thống tưới tiêu tự động, chúng ta nên tưới nước vào buổi sáng và buổi tối vì thời điểm này thời tiết không quá nóng làm giảm sự bốc hơi, tận dụng tối đa lượng nước cũng như cây lúa sẽ không bị sốc nhiệt.

2.2. Chọn giống lúa chịu hạn tốt
Nếu xác định mùa vụ tới thời tiết nắng nóng khắc nghiệt Anh/ Chị nên lựa chọn những giống có khả năng chịu hạn tốt giảm thiểu rủi ro trong sản xuất nông nghiệp.
2.3. Bón phân cho cây lúa
Để chống chọi điều kiện thiên nhiên cây lúa cần có sức khỏe tốt, để làm được việc chúng ta cần cung cấp đủ chất dinh dưỡng để tăng sức đề kháng từ đó giúp cây lúa có khả năng chống chịu nắng tốt, tuy nhiên khi bón phân cho cây lúa chúng ta cần lưu ý một số đặc điểm như sau:
- Cung cấp đủ: vì thiếu hay hay thừa phân bón đều không tốt, thiếu cây ốm yếu sức khỏe kém còn thừa phân bón làm thân mềm, tạo điều kiện sâu bệnh phát triển.
- Bón qua lá: khi thời tiết nắng khả năng hấp thụ dinh dưỡng qua rễ kém vì vậy ta có thể cung cấp chất dinh dưỡng qua lá cho cây lúa.
2.4. Phòng trừ sâu bệnh
Nghe có vẻ không liên quan, nhưng sâu bệnh nó tàn phá cây lúa làm giảm sức đề kháng dẫn đến khả năng chống chịu thời tiết kém nên không thể chịu được môi trường nhiệt độ cao.
Vì vậy chúng ta phải thường xuyên kiểm tra thăm đồng để phát hiện sớm các loại sâu bệnh từ đó có phương án phòng trừ kịp thời.
III. MỘT SỐ GIỐNG LÚA CỦA ĐẠI THÀNH
Với 20 năm hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp hiện nay chúng tôi đã có những bộ giống lúa tốt, chất lượng từ lúa thuần chất lượng cao cho đến những giống lúa lai 3 dòng F1, cho dù là lúa thuần hay lúa lai F1 thì tất cả giống lúa của Đại Thành với thương hiệu goldseed đều có những đặc điểm sau:
- Chống chịu sâu bệnh tốt
- Giống lúa ngắn ngày
- Thăn cứng, để nhánh khỏe, năng suất cao
Dưới đây chúng tôi xin phép được giới thiệu hai giống lúa mang thương hiệu goldseed đại diện cho 2 phân khúc thị trường khác nhau
3.1. Giống lúa gạo phổ thông GS55
Với mục tiêu hướng tới là một giống lúa phổ thông đủ mạnh thay thế cho Q5 đã dần bị thoái hóa do đã tồn tại trên thị trường lâu năm, đặc biệt GS55 là giống lúa lai F1 nên chúng không chỉ có đặc điểm của một giống lúa phổ thông mà còn có ưu điểm giống lúa lai F1.
Vậy giống lúa lai F1 GS55 có đặc điểm gì để có thể thay thế Q5 trong tương lai gần?
- Năng suất cao: trung bình đạt 8 tấn/hecta, nếu thâm canh cao có thể đạt 14 tấn/hecta.
- Chống chịu sâu bệnh tốt: GS55 có khả năng kháng bệnh cao, đặc biệt với một số dòng bệnh như Bạc lá, Đạo ôn, Khô vằn và Rầy nâu.
- Nhu cầu đa dạng: Khẩu vị phổ thông phù hợp với nhiều người, đặc biệt GS55 được sử dụng rộng rãi làm lúa nguyên liệu
- Dễ chăm sóc: thân ngắn, đẻ nhánh khỏe, lá đứng.
- Là giống lúa lai nên chống mặn tốt
Chi tiết: Giống lúa lai F1 GS55
3.2. Giống lúa lai GS999
Không giống như GS55 hướng tới thị trường phổ thông, giống lúa nguyên liệu. GS999 là giống lúa hướng tới mục tiêu xuất khẩu với chất lượng gạo thơm ngon, năng suất cao. Không những vậy GS999 là giống lúa chịu mặn tốt được trồng rất hiệu quả khu vực đồng bằng sông Cửu Long.
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của giống lúa GS999 một dòng sản phẩm hướng tới lúa gạo xuất khẩu của goldseed:
- Giống lúa ngắn ngày: thời gian sinh trưởng chỉ từ 95 đến 120 ngày tùy mùa vụ.
- Chất lượng gạo: trắng, thơm và mềm
- Chống chịu sâu bệnh tốt: đặc biệt bệnh rầy nâu và đạo ôn
- Dễ chăm sóc: đẻ nhánh khỏe, thân cứng và thấp.
- Năng suất cao: trung bình đạt 7,5 tấn/ hecta nếu thâm canh tốt có thể lên 12 tấn/hecta.
Chi tiết: Giống lúa lai GS999
Ngoài những giống lúa chất lượng, Đại Thành còn có cả một hệ sinh thái nông nghiệp thông minh, từ giống lúa, phân bón cho tới những công nghệ tiên tiến nhất trong sản xuất nông nghiệp như: Máy bay nông nghiệp, thiết bị dẫn đường tự động NX510, thiết bị san phẳng mặt đất,…, để biết thêm thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ: 0981.85.85.99. Chúng tôi rất vui nhận được phản hồi từ quý Anh/Chị.
Kỹ Thuật Bón Thúc Cây Lúa Tránh Thiếu Phân Giai Đoạn Trỗ Bông
Trong quá trình sản xuất Lúa, khi đến giai đoạn lúa trổ bông chúng ta thường không bón phân nữa hoặc chỉ bón một chút phân bón hữu cơ vi sinh, vì vậy giai đoạn bón thúc cuối cùng chúng ta phải quan sát làm sao cây lúa không bị thiếu chất dinh dưỡng cho quá trình từ khi trỗ bông tới lúc thu hoạch.
I. TẦM QUAN TRỌNG BÓN THÚC CÂY LÚA TRƯỚC KHI TRỔ BÔNG
Cây Lúa trong giai đoạn trổ bông đến khi thu hoạch trải qua các giai đoạn như: trổ bông, thụ phấn, chín sữa, chín sáp (làm đầy hạt), chín hoàn toàn, để cây lúa đạt năng suất chúng ta cần cung cấp đủ dinh dưỡng cho cây lúa trong giai đoạn tích hạt này.
1.1.Tăng lượng trổ bông
Chất dinh dưỡng giúp thân cây phát triển tốt làm nền tảng để các nhánh có thể phát triển bông thành hạt từ đó tăng tỷ lệ gieo hạt cho cây lúa.
1.2.Làm đầy hạt
Đây là giai đoạn tích lũy tinh bột, protein và các chất khác, cung cấp đủ chất dinh dưỡng giúp cây lúa có hạt to, đều góp phần tăng năng suất cho cây Lúa, Ví dụ một số chất dinh dưỡng cần cho giai đoạn này:
- Nitơ giúp cây lúa quang hợp và cung cấp carbohydrate giúp hạt đầy.
- Vi lượng như phốt pho, kali thúc đẩy vận chuyển và chuyển hóa chất dinh dưỡng cho hạt.
1.3. Tăng khả năng chống chịu
Giai đoạn làm đầy vô cùng quan trọng, nếu cây lúa bị đổ sẽ làm hỏng và giảm chất lượng lúa, việc cung cấp đủ chất dinh dưỡng không chỉ giúp cây cứng chống đổ tốt mà còn giúp tăng sức đề kháng giúp cây chống chịu sâu bệnh, ví dụ:
- Kali giúp thây cây cứng giảm khả năng đổ ngã
- Phốt pho giúp cây lúa chống chịu lạnh.
1.4. Đảm bảo chất lượng gạo
Cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng giúp cây lúa đầy hạt, cải thiện độ bóng nâng cao chất lượng gạo cho hạt thóc.
1.5. Kích rễ duy trì sự sống
Rễ sẽ có nhiệm vụ phát triển để đi tìm chất dinh dưỡng, nhưng khi môi trường không có chất dinh dưỡng nó sẽ bị lụi vì vậy việc cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho cây lúa giai đoạn sau trổ bông góp phần duy trì sự sống, kích rễ phát triển làm nền tảng phát triển cây lúa sau này.
II. KỸ THUẬT BÓN THÚC TRƯỚC KHI LÚA TRỔ BÔNG

2.1. Một số nguyên tắc bón thúc cho cây lúa trước khi trổ bông
Giai đoạn bón thúc cuối cùng trước khi cây lúa vào đợt trổ bông vô cùng quan trọng, nó quyết định quá trình thành hạt của cây lúa vì vậy trong quá trình bón phân chúng ta cần quan sát kỹ hiện trạng cây lúa để từ đó có phương án cung cấp chất dinh dưỡng hợp lý, dưới đây là một số nguyên tắc bón phân cho cây lúa trước khi vào thời kỳ trổ bông:
- Bón theo khu vực: Cây lúa muốn phát triển tốt việc thiếu hoặc thừa đều không được vì vậy chúng ta cần quan sát xem khu vực tình trạng cây lúa như thế nào để cung cấp chất dinh dưỡng, ví dụ khu vực có lá xanh đậm chúng ta giảm phân bón hoặc không bón nữa, khu vực lá vàng, thân ngắn, nhánh ít thì tăng lượng phân bón cho kịp thời.
- Tổng lượng phân bón phù hợp: mỗi khu vực có thể khác nhau nhưng tổng lượng phân bón cần theo tiêu chuẩn cụ thể từ đó ta phân bổ phân bón cho từng khu vực hiệu quả.
- Kết hợp các vi lượng nitơ, phốt pho và kali: đảm bảo cân bằng các chất vi lượng chúng giúp cải thiện sử dụng phân bón.
- Bón phân qua lá: Phun qua lá giúp cây lúa nhanh chóng bổ sung chất dinh dưỡng, tăng khả năng chống chịu cho cây lúa.
2.2. Phương pháp bón thúc cho lúa trước khi trổ bông
Bón thúc gốc:
Chúng ta áp dụng với loại phân bón tác dụng nhanh, chúng thường là phân bón hỗn hợp NPK với tỷ lệ 16-18-8.
Nếu cây lúa ở tình trạng thiếu phân trầm trọng chúng ta có thể bón một lượng phân đạm tác dụng nhanh như urê, nhưng phải chú ý kiểm soát liều lượng tránh để cây lúa xanh quá và chín muộn.
Liều lượng bón cho mỗi hecta thường:
- Bón 100 -120 kg NPK 16-18-8 Hoặc 70 kg Urê + 30 kg NitratBo + 30 kg Kali
- 2 lít BioSoy-VMH 03 (có thể dùng máy bay nông nghiệp để phun)
Phun qua lá:
Nếu cần chúng ta có thể chọn dung dịch kali dihydro photphat, urê… để phun qua lá. Thường tiến hành vào buổi tối ngày nắng hoặc ngày nhiều mây, phun đều trên mặt trước và mặt sau của lá. Phân bón lá có thể phun 1-2 lần, cách nhau khoảng 7 ngày.
III. MỘT SỐ LƯU Ý BÓN THÚC LÚA TRƯỚC KHI TRỔ BÔNG
3.1. Kiểm soát lượng bón: Tránh bón quá nhiều làm cây xanh, trưởng thành muộn sẽ ảnh hưởng đến độ chắc và chắc của hạt. Lượng phân bón cần được kiểm soát chính xác dựa trên sự phát triển của cây lúa và độ phì của đất.
3.2. Chú ý đến thời gian bón phân: Trong trường hợp bình thường, cố gắng bón phân vào giai đoạn sau khoảng một tuần trước khi trồng. Tránh bón phân quá muộn sẽ ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ và tận dụng phân bón.
3.3. Tích hợp quản lý nước: duy trì lớp nước nông vừa phải sau khi bón phân, sau đó tưới ẩm, có lợi cho việc hòa tan phân bón và hấp thụ lúa. Lớp nước không nên quá sâu để tránh ảnh hưởng đến quá trình hô hấp và hấp thụ chất dinh dưỡng của bộ rễ và không nên cắt bỏ sớm để duy trì sức sống của bộ rễ.
3.4. Tăng cường kiểm soát dịch bệnh và côn trùng gây hại: Cây lúa thiếu phân bón sẽ giảm sức đề kháng và dễ bị sâu bệnh tấn công. Vì vậy, không thể bỏ qua công tác quản lý vì cây lúa phát triển kém.
IV. MỘT SỐ SẢN PHẨM CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI THÀNH
Công ty CP Đại Thành với 20 năm hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, đến nay chúng tôi không chỉ sở hữu những giống tốt, chất lượng mà còn có cho mình cả một hệ sinh thái nông nghiệp công nghệ cao.
4.1. Giống Lúa
Hiện nay chúng tôi đang phân phối một số giống lúa chất lượng cao bao gồm cả lúa lai F1 và các giống lúa thuần, cụ thể như: GS666, GS999, GS55, GS9,…, tất cả các giống lúa của chúng tôi đều có đặc điểm như sau:
- Năng suất cao, đẻ nhánh khỏe, thân cứng
- Chống chịu sâu bệnh tốt
- Giống lúa ngắn ngày.
4.2. Phân bón hữu cơ vi sinh
Hiện nay chúng tôi đang phân phối phân bón hữu cơ vi sinh BioSoy -VMH03- DTOGNFIT, đặc điểm của phân bón này là:
- Kích rễ cho cây
- Cải tạo môi trường đất
- Tiết kiệm phân bón vô cơ
- Tiêu diệt một số sinh vật có hại
4.3. Máy bay nông nghiệp
Hiện nay chúng tôi đang cung cấp những dòng máy bay nông nghiệp cỡ lớn và hiện đại nhất trên thị trường từ sản phẩm chuyên bay địa hình bằng phẳng tới địa hình phức tạp, tiêu biểu như chiếc G600 chuyên bay địa hình bằng phẳng đặc biệt hiệu quả với cây lúa, G500pro chuyên bay địa hình phức tạp cho vườn cây ăn quả.

Chi tiết: Máy bay nông nghiệp GlobalCheck
4.4. Hạ tầng nông nghiệp công nghệ cao
Xu hướng sản xuất nông nghiệp áp dụng công nghệ cao là xu hướng tất yếu, biết được điều này Đại Thành tiên phong và là đơn vị duy nhất hiện nay hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp sở hữu cho mình hạ tầng nông nghiệp công nghệ cao.
Hạ tầng ở đây chính là hệ thống định vị chính xác Cors giúp dẫn đường các thiết bị như máy bay nông nghiệp, máy cày, máy cấy,… đi chính xác theo yêu cầu.
Chi tiết: Trạm tham chiếu Cors

4.5. Một số sản phẩm khác
Ngoài một số sản phẩm công nghệ nổi bật trên, chúng tôi còn một số sản phẩm nông nghiệp công nghệ cao khác như:
- NX510: thiết bị dẫn đường, biến những chiếc máy cày, máy cấy thành thiết bị tự lái.
- GIC100: thiết bị san phẳng mặt đất tự động với sai số chỉ vài centimet.
- Máy cắt cỏ tự động, điều khiển từ xa
Để biết thêm thông tin chi tiết về phương pháp bón thúc trước khi lúa trỗ bông hoặc tham khảo các thiết bị nông nghiệp công nghệ cao xin vui lòng liên hệ 0981 85 85 99. Chúng tôi rất vui khi nhận được phản hồi từ quý Anh/ Chị.
Chăm sóc Lúa đẻ nhánh vụ mùa 2024
Giai đoạn đẻ nhánh là giai đoạn quan trọng nhất trong quá trình chăm sóc lúa bởi đây là giai đoạn sức khỏe cây Lúa còn yếu cũng như quyết định số lượng nhánh trỗ bông quyết định trực tiếp đến năng suất và chất lượng nông sản.
I. TÌNH HÌNH THỜI TIẾT VỤ MÙA NĂM 2024
Theo trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Quốc gia nhận định xu hướng khí hậu cực đoan có mức xấp xỉ so với mức trung bình nhiều năm trước, đặc biệt khí hậu cực đoan sẽ tập trung nhiều vào tháng 7, 8 và 9.
Đặc biệt mưa bão năm 2024 sẽ có xu hướng ảnh hưởng nhiều đến miền Bắc và nắng nóng tiếp tục xảy ra chủ yếu ở khu vực Bắc Bộ và Trung Bộ với cường độ mạnh hơn mức trung bình nhiều năm cùng kỳ.
Tình hình thực tế ta thấy, trong giai đoạn gieo cấy vụ mùa 2024 xảy ra tình trạng mưa bão dẫn đến ngập úng gây chết lúa ở nhiều nơi cho thấy thời tiết năm 2024 sẽ rất khó khăn so với nhiều năm trước.
Với tình hình thời tiết vụ mùa năm 2024 bà con đặc biệt lưu ý vấn đề mưa lũ tháng 8, 9, 10 đặc biệt quan tâm đến phương án chống chịu mưa lũ và sâu bệnh do thời tiết ẩm ướt gây ra.
Lưu ý: với tình hình thời tiết ngày càng phức tạp chúng ta nên chọn loại giống lúa ngắn ngày, chống chịu sâu bệnh và thân cứng giúp chống lại thời tiết bất thường, hiện nay tất cả các giống lúa mang thương hiệu goldseed của Đại Thành đều có đặc điểm:
- Ngắn ngày
- Chống chịu sâu bệnh tốt
- Thân cứng, đẻ nhánh khỏe
- Năng suất cao
Đây là giống lúa rất phù hợp để chống chịu lại những thời tiết khắc nghiệt như hiện nay.

II. KỸ THUẬT CHĂM SÓC LÚA ĐẺ NHÁNH VỤ MÙA 2024
2.1. Điều tiết nước cho Lúa giai đoạn đẻ nhánh
Đặc điểm vụ mùa năm 2024 sẽ có mưa nhiều kết hợp thời tiết nắng gay gắt vì vậy trong quá trình chăm sóc lúa giai đoạn đẻ nhánh chúng ta đặc biệt quan tâm đến vấn đề điều tiết nước do 2 lý do:
- Lượng nước quyết định chất lượng, số lượng nhánh hữu hiệu
- Mưa nắng thất thường khó kiểm soát lượng nước
Dưới đây là một số lưu ý về việc điều tiết nước cho giai đoạn lúa đẻ nhánh vụ mùa năm 2024:
- Giai đoạn 1: Giai đoạn này có thời gian từ 7 đến 15 ngày sau khi sạ với mục tiêu giúp Lúa đẻ nhánh khỏe và tập trung, để làm được việc này ta cần duy trì nước ở 2-3 cm làm tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng, hạn chế cỏ dại, kích rễ phát triển.
- Giai đoạn 2: Giai đoạn này có thời gian từ 15 đến 30 ngày sau khi sạ, mục tiêu giai đoạn này là nuôi nhánh và hạn chế nhánh không hữu hiệu, thực hiện bằng việc nâng mực nước lên 5- 7 cm để hạn chế đẻ nhánh cũng như nuôi thân và lá hữu hiệu.
- Giai đoạn 3: Giai đoạn Lúa chuẩn bị làm đòng, mục đích cung cấp chất dinh dưỡng cho cây lúa chuẩn bị làm đồng, ta giảm nước về 3-5 cm tăng khả năng chống đổ và hấp thụ phân bón cho cây lúa.
2.2. Bón phân cho cây Lúa giai đoạn đẻ nhánh
Nông nghiệp nước ta đang hướng tới một nền nông nghiệp công nghệ cao, vì vậy khâu chăm sóc cũng được áp dụng nhiều công nghệ cũng như sử dụng vật tư thân thiện môi trường, vì vậy bây giờ chúng ta nên sử dụng kết hợp giữa phân bón vô cơ và phân bón hữu cơ vi sinh, phân bón hữu cơ vi sinh góp phần:
- Cung cấp chất dinh dưỡng cho cây Lúa
- Cải tạo môi trường đất, nước
- Tiêu diệt vi sinh vật có hại theo cách tự nhiên
- Kích rễ giúp lúa hấp thụ phân bón vô cơ tốt hơn

Trong giai đoạn đẻ nhánh cho cây Lúa chúng ta nên có 2 lần bón thúc bao gồm:
- Lần 1: (Từ 7-10 ngày sau Sạ hoặc 3 ngày sau cấy): Giai đoạn này mỗi hecta sử dụng 2 lít phân bón hữu cơ BioSoy-VMH 03 và 50 kg Urê + 50 kg DAP.
- Lần 2: ( Từ 18- 25 ngày sau khi Sạ hoặc Cấy): Giai đoạn này mỗi hecta sử dụng 2 lít phân bón hữu cơ BioSoy-VMH 03 kết hợp với 70 kg Urê + 70 kg DAP.
Sử dụng máy bay nông nghiệp giảm chi phí, bảo vệ sức khỏe người làm nông:
Ngày nay làm nông phần lớn đã được cơ giới hóa, vì vậy khâu chăm sóc thường là khâu chiếm nhiều thời gian của bà con, đặc biệt khâu phun thuốc bảo vệ thực vật được xem là khâu độc hại nhất trong sản xuất nông nghiệp.
Khi trình độ sản xuất nông nghiệp phát triển, việc sử dụng máy bay nông nghiệp trở nên phổ biến vấn đề khó khăn trong khâu chăm sóc sẽ được giải quyết bởi drone ngày nay không chỉ phun thuốc và chúng còn có thể làm nhiều công việc khác như: rải phân bón, sạ gióng, giám sát nông nghiệp,..
Dưới đây là một số giá trị mà những chiếc máy bay phun thuốc mang lại cho bà con nông dân:
- Đảm bảo tính thời vụ: những dòng drone hiện đại, mỗi ngày chúng có thể rải từ 20 đến 25 ha.
- Tiết kiệm phân bón: nhờ công nghệ chính xác, khi sử dụng máy bay nông nghiệp sẽ giảm khoảng 20% lượng phân bón.
- Bảo vệ sức khỏe: mọi việc đã được chiếc Drone thực hiện, người vận hành chỉ cần đứng một chỗ giúp người vận hành không phải tiếp xúc môi trường độc hại cũng như công việc nặng nhọc.
- Bảo vệ môi trường: sử dụng hiệu quả tiết kiệm phân bón vô cơ, trong khi phân bón vô cơ là tác nhân chính gây bạc màu và thoái hóa đất.
- Chủ động thời vụ: Thiếu hụt lao động trong nông nghiệp là bài toán nan giải cho nền nông nghiệp nước ta, việc sử dụng drone cần ít lao động giúp ta dễ dàng chủ động trong công việc.
2.3. Phòng trừ sâu bệnh:
Từ giống lúa cũng như điều kiện thời tiết khác nhau sẽ nhiễm bệnh và thời gian khác nhau, vì vậy bà con nên thường xuyên kiểm tra đồng ruộng để kịp thời phát hiện và phòng tránh kịp thời.
Chúng ta nên sử dụng các loại thuốc bảo vệ thực vật có nguồn gốc sinh học và bảo vệ môi trường, sử dụng theo hướng dẫn của cơ quan chuyên môn.
III. KẾT LUẬN CHĂM SÓC LÚA ĐẺ NHÁNH VỤ MÙA 2024
Vụ mùa năm 2024 là vụ có hiện tượng mưa bão thất thường và tỷ lệ bão ra miền bắc đang có xu hướng gia tăng, vì vậy nhiệm vụ trọng tâm trong khâu chăm sóc lúa đẻ nhánh vụ mùa năm 2024 này là điều tiết nước và chống đổ cho cây (có thể chọn các giống lúa thân cứng như GS55, GS666, GS999).
Quá trình bón thúc cũng cần xem xét kỹ vấn đề thời tiết tránh lãng phí phân bón, gây ảnh hưởng chất lượng Lúa do mưa lũ cuốn trôi phân bón của cây trồng.
Để tìm hiểu các giống lúa cũng như hệ sinh thái nông nghiệp của Đại Thành xin vui lòng liên hệ 0981 85 85 99. Chúng tôi rất vui khi nhận được phản hồi từ quý Anh/ Chị.